Đối đầu Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai, 18h00 ngày 02/3
Kết quả Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai
Nhận định Thanh Hóa vs HAGL, 18h00 ngày 2/3
Đối đầu Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
Phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây
V-League 2024-2025: Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai trước đây
-
19/05/2023Hoang Anh Gia Lai2 - 2Thanh Hoa1 - 0D
-
13/11/2022Thanh Hoa2 - 3Hoang Anh Gia Lai0 - 1L
-
24/07/2022Hoang Anh Gia Lai2 - 0Thanh Hoa1 - 0L
-
28/04/2021Thanh Hoa1 - 2Hoang Anh Gia Lai0 - 0L
-
23/07/2020Thanh Hoa0 - 0Hoang Anh Gia Lai0 - 0D
-
28/07/2019Thanh Hoa2 - 3Hoang Anh Gia Lai0 - 1L
-
28/04/2019Hoang Anh Gia Lai3 - 3Thanh Hoa2 - 1D
-
09/09/2018Hoang Anh Gia Lai0 - 3Thanh Hoa0 - 2W
-
30/05/2018Thanh Hoa0 - 1Hoang Anh Gia Lai0 - 1L
-
02/07/2017Thanh Hoa5 - 3Hoang Anh Gia Lai2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hoàng Anh Gia Lai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thanh Hóa FC và Hoàng Anh Gia Lai trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 16 | 12 | 25 | B T T T B T |
2 | Becamex Binh Duong | 11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 23 | T T B H T T |
3 | Cong An Ha Noi | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H B T T T T |
4 | Thanh Hoa | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | H B T T T B |
5 | Binh Dinh | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 19 | T T T B T B |
6 | Ho Chi Minh | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 15 | H T B B B T |
7 | Quang Nam | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H T B H H T |
8 | Song Lam Nghe An | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T B T T B H |
9 | Hanoi FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 17 | -3 | 13 | T H B B T B |
10 | Hai Phong | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 12 | T B B B B H |
11 | Hong Linh Ha Tinh | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 12 | B H T T T B |
12 | Viettel FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 17 | -11 | 9 | B B B H B B |
13 | Khatoco Khanh Hoa | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 15 | -9 | 8 | B T B H B H |
14 | Hoang Anh Gia Lai | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 15 | -9 | 7 | B B T B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: