Đối đầu Hải Phòng FC vs Viettel FC, 19h15 ngày 02/3
Kết quả Hải Phòng FC vs Viettel FC
Nhận định Hải Phòng vs Thể Công Viettel, 19h15 ngày 2/3
Đối đầu Hải Phòng FC vs Viettel FC
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
Phong độ Viettel FC gần đây
V-League 2024-2025: Hải Phòng FC vs Viettel FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Viettel FC trước đây
-
15/07/2023Viettel FC2 - 0Hai Phong1 - 0L
-
17/04/2023Hai Phong0 - 0Viettel FC0 - 0D
-
09/10/2022Viettel FC1 - 1Hai Phong1 - 0D
-
15/07/2022Hai Phong1 - 2Viettel FC0 - 0L
-
16/01/2021Viettel FC0 - 1Hai Phong0 - 1W
-
11/07/2020Viettel FC4 - 0Hai Phong3 - 0L
-
24/08/2019Hai Phong2 - 1Viettel FC1 - 0W
-
24/05/2019Viettel FC2 - 0Hai Phong1 - 0L
-
14/01/2023Viettel FC5 - 2Hai Phong4 - 1L
-
07/06/2022Hai Phong1 - 1Viettel FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Hải Phòng FC vs Viettel FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Viettel FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Viettel FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Viettel FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hải Phòng FC (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hải Phòng FC thắng
Bại: là số trận Hải Phòng FC thua
Thắng: là số trận Hải Phòng FC thắng
Bại: là số trận Hải Phòng FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hải Phòng FC và Viettel FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 16 | 12 | 25 | B T T T B T |
2 | Becamex Binh Duong | 11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 23 | T T B H T T |
3 | Cong An Ha Noi | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H B T T T T |
4 | Thanh Hoa | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | H B T T T B |
5 | Binh Dinh | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 19 | T T T B T B |
6 | Ho Chi Minh | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 15 | H T B B B T |
7 | Quang Nam | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H T B H H T |
8 | Song Lam Nghe An | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T B T T B H |
9 | Hanoi FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 17 | -3 | 13 | T H B B T B |
10 | Hai Phong | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 12 | T B B B B H |
11 | Hong Linh Ha Tinh | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 12 | B H T T T B |
12 | Viettel FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 17 | -11 | 9 | B B B H B B |
13 | Khatoco Khanh Hoa | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 15 | -9 | 8 | B T B H B H |
14 | Hoang Anh Gia Lai | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 15 | -9 | 7 | B B T B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: