Đối đầu SHB Đà Nẵng vs Hải Phòng FC, 18h00 ngày 27/10
Kết quả SHB Đà Nẵng vs Hải Phòng FC
Nhận định, Soi kèo Đà Nẵng vs Hải Phòng, 18h00 ngày 27/10
Đối đầu SHB Đà Nẵng vs Hải Phòng FC
Phong độ SHB Đà Nẵng gần đây
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
V-League 2024-2025: SHB Đà Nẵng vs Hải Phòng FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SHB Đà Nẵng vs Hải Phòng FC trước đây
-
24/06/2023Hai Phong0 - 0Da Nang0 - 0D
-
04/09/2022Da Nang0 - 2Hai Phong0 - 0L
-
05/08/2022Hai Phong1 - 0Da Nang1 - 0L
-
12/04/2021Hai Phong0 - 0Da Nang0 - 0D
-
10/10/2020Da Nang1 - 0Hai Phong1 - 0W
-
26/09/2020Da Nang1 - 0Hai Phong1 - 0W
-
13/07/2019Da Nang1 - 1Hai Phong0 - 1D
-
14/04/2019Hai Phong1 - 1Da Nang1 - 1D
-
07/07/2018Da Nang2 - 1Hai Phong1 - 0W
-
31/03/2019Da Nang0 - 1Hai Phong0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SHB Đà Nẵng vs Hải Phòng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu SHB Đà Nẵng vs Hải Phòng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SHB Đà Nẵng vs Hải Phòng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SHB Đà Nẵng vs Hải Phòng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SHB Đà Nẵng (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
SHB Đà Nẵng (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SHB Đà Nẵng thắng
Bại: là số trận SHB Đà Nẵng thua
Thắng: là số trận SHB Đà Nẵng thắng
Bại: là số trận SHB Đà Nẵng thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SHB Đà Nẵng và Hải Phòng FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | B T T T H |
2 | Viettel FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H T B T T |
3 | Hoang Anh Gia Lai | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T H H H |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T T H H |
5 | Nam Dinh FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | B T H T |
6 | Becamex Binh Duong | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H B T B |
7 | Hanoi FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H |
8 | Cong An Ha Noi | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H B T H |
9 | Quang Nam | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B T H |
10 | Ho Chi Minh | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | H T B B |
11 | Binh Dinh | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
12 | Hai Phong | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 2 | H H B B |
13 | Da Nang | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 | H B B H |
14 | Song Lam Nghe An | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | H B H B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: