Đối đầu Phù Đổng vs Dong Thap, 18h00 ngày 09/2
Kết quả Phù Đổng vs Dong Thap
Đối đầu Phù Đổng vs Dong Thap
Phong độ Phù Đổng gần đây
Phong độ Dong Thap gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Phù Đổng vs Dong Thap
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Dong Thap trước đây
-
15/05/2024TTBD Phu Dong1 - 0Dong Thap1 - 0W
-
09/12/2023Dong Thap0 - 0TTBD Phu Dong0 - 0D
-
22/09/2019Dong Thap2 - 2TTBD Phu Dong2 - 1D
-
20/04/2019TTBD Phu Dong0 - 1Dong Thap0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Phù Đổng vs Dong Thap
- Thống kê lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Dong Thap: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Dong Thap: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Dong Thap: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phù Đổng (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phù Đổng (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phù Đổng thắng
Bại: là số trận Phù Đổng thua
Thắng: là số trận Phù Đổng thắng
Bại: là số trận Phù Đổng thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phù Đổng và Dong Thap trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Binh Phuoc | 8 | 6 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 20 | T T T H T T |
2 | TTBD Phu Dong | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 18 | T T T T T T |
3 | PVF-CAND | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 14 | T T H B T T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 9 | 1 | 9 | B B T B B T |
5 | Dong Thap | 7 | 1 | 5 | 1 | 3 | 3 | 0 | 8 | H H T H H B |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | B B T H H H |
7 | TP Ho Chi Minh II | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H B H B T H |
8 | Dong Tam Long An | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | B H H B T B |
9 | Huda Hue | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B B H |
10 | Hoa Binh | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B H T B B |
11 | Dong Nai Berjaya | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 | B H H H H B |
Cập nhật: