Đối đầu Viettel FC vs Công An Nhân Dân, 19h15 ngày 09/3
Kết quả Viettel FC vs Công An Hà Nội
Nhận định Viettel vs Công an Hà Nội, 19h15 ngày 9/3
Đối đầu Viettel FC vs Công An Hà Nội
Phong độ Viettel FC gần đây
Phong độ Công An Hà Nội gần đây
V-League 2024-2025: Viettel FC vs Công An Hà Nội
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viettel FC vs Công An Hà Nội trước đây
-
12/08/2023Viettel FC0 - 3Cong An Ha Noi0 - 3L
-
14/02/2023Cong An Ha Noi1 - 2Viettel FC0 - 1W
-
16/01/2023Viettel FC1 - 1Cong An Ha Noi1 - 1D
-
06/07/2018Viettel FC2 - 1Cong An Ha Noi2 - 0W
-
02/06/2018Cong An Ha Noi0 - 4Viettel FC0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Viettel FC vs Công An Hà Nội
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Công An Hà Nội: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Công An Hà Nội: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Công An Hà Nội: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viettel FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Viettel FC (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viettel FC và Công An Hà Nội trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 30 | 17 | 13 | 29 | T T B T T H |
2 | Becamex Binh Duong | 12 | 7 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 23 | T B H T T B |
3 | Cong An Ha Noi | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 22 | B T T T T H |
4 | Thanh Hoa | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 16 | 6 | 22 | T T T B B H |
5 | Binh Dinh | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 20 | T T B T B H |
6 | Hanoi FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 | B B T B T T |
7 | Ho Chi Minh | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 18 | T B B B T T |
8 | Quang Nam | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H H T H B |
9 | Hai Phong | 13 | 3 | 5 | 5 | 20 | 21 | -1 | 14 | B B B H H H |
10 | Hong Linh Ha Tinh | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | T T T B H H |
11 | Song Lam Nghe An | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | B T T B H B |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 10 | B T B H H T |
13 | Viettel FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 18 | -11 | 10 | B B H B B H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 12 | 2 | 2 | 8 | 6 | 16 | -10 | 8 | T B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: