Đối đầu Huế FC vs Bình Phước, 15h00 ngày 20/11
Kết quả Huế FC vs Bình Phước
Nhận định, Soi kèo Huế vs Bình Phước, 15h00 ngày 20/11
Đối đầu Huế FC vs Bình Phước
Phong độ Huế FC gần đây
Phong độ Bình Phước gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Huế FC vs Bình Phước
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/11/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Huế FC vs Bình Phước trước đây
-
05/04/2024Binh Phuoc2 - 1Huda Hue2 - 1L
-
24/02/2024Huda Hue1 - 0Binh Phuoc0 - 0W
-
03/08/2023Huda Hue2 - 0Binh Phuoc1 - 0W
-
24/06/2023Binh Phuoc1 - 1Huda Hue0 - 0D
-
29/10/2022Binh Phuoc1 - 1Huda Hue1 - 0D
-
03/04/2022Huda Hue1 - 1Binh Phuoc1 - 1D
-
30/09/2020Huda Hue0 - 1Binh Phuoc0 - 0L
-
22/09/2019Binh Phuoc4 - 3Huda Hue2 - 2L
-
20/04/2019Huda Hue0 - 1Binh Phuoc0 - 1L
-
23/01/2019Huda Hue1 - 2Binh Phuoc0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Huế FC vs Bình Phước
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs Bình Phước: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs Bình Phước: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 9 | 2 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs Bình Phước: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huế FC (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Huế FC (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huế FC thắng
Bại: là số trận Huế FC thua
Thắng: là số trận Huế FC thắng
Bại: là số trận Huế FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Huế FC và Bình Phước trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 15 | T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | H T T T |
3 | PVF-CAND | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H T T H B |
4 | Dong Thap | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H H T |
5 | Huda Hue | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | H T B B |
6 | Ba Ria Vung Tau FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | T B B |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
8 | Dong Tam Long An | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | H B H H |
9 | TP Ho Chi Minh II | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 | H B H |
10 | Hoa Binh | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B B |
11 | Dong Nai Berjaya | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B H |
Cập nhật: