Đối đầu Quảng Nam FC vs Bình Định, 17h00 ngày 03/3
Kết quả Quảng Nam FC vs Bình Định
Nhận định Quảng Nam vs Bình Định, 17h00 ngày 3/3
Đối đầu Quảng Nam FC vs Bình Định
Phong độ Quảng Nam FC gần đây
Phong độ Bình Định gần đây
V-League 2024-2025: Quảng Nam FC vs Bình Định
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Quảng Nam FC vs Bình Định trước đây
-
06/07/2023Binh Dinh1 - 1Quang Nam0 - 1D
-
16/05/2020Binh Dinh2 - 2Quang Nam0 - 1D
-
22/02/2020Quang Nam0 - 0Binh Dinh0 - 0D
-
15/06/2013Binh Dinh1 - 2Quang Nam0 - 2W
-
13/04/2013Quang Nam0 - 3Binh Dinh0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Quảng Nam FC vs Bình Định
- Thống kê lịch sử đối đầu Quảng Nam FC vs Bình Định: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Quảng Nam FC vs Bình Định: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất Việt Nam | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Quảng Nam FC vs Bình Định: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Quảng Nam FC (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Quảng Nam FC (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Quảng Nam FC thắng
Bại: là số trận Quảng Nam FC thua
Thắng: là số trận Quảng Nam FC thắng
Bại: là số trận Quảng Nam FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Quảng Nam FC và Bình Định trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 16 | 12 | 25 | B T T T B T |
2 | Becamex Binh Duong | 11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 23 | T T B H T T |
3 | Cong An Ha Noi | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H B T T T T |
4 | Thanh Hoa | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | H B T T T B |
5 | Binh Dinh | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 19 | T T T B T B |
6 | Ho Chi Minh | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 15 | H T B B B T |
7 | Quang Nam | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H T B H H T |
8 | Song Lam Nghe An | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T B T T B H |
9 | Hanoi FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 17 | -3 | 13 | T H B B T B |
10 | Hai Phong | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 12 | T B B B B H |
11 | Hong Linh Ha Tinh | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 12 | B H T T T B |
12 | Viettel FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 17 | -11 | 9 | B B B H B B |
13 | Khatoco Khanh Hoa | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 15 | -9 | 8 | B T B H B H |
14 | Hoang Anh Gia Lai | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 15 | -9 | 7 | B B T B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: