Đối đầu Bình Định vs Khatoco Khánh Hòa, 18h00 ngày 09/3
Kết quả Bình Định vs Khatoco Khánh Hòa
Nhận định Bình Định vs Khánh Hòa, 18h00 ngày 9/3
Đối đầu Bình Định vs Khatoco Khánh Hòa
Phong độ Bình Định gần đây
Phong độ Khatoco Khánh Hòa gần đây
V-League 2024-2025: Bình Định vs Khatoco Khánh Hòa
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bình Định vs Khatoco Khánh Hòa trước đây
-
19/03/2023Khatoco Khanh Hoa1 - 0Binh Dinh1 - 0L
-
07/02/2023Binh Dinh3 - 0Khatoco Khanh Hoa0 - 0W
-
24/10/2020Khatoco Khanh Hoa1 - 2Binh Dinh1 - 2W
-
25/09/2020Binh Dinh1 - 1Khatoco Khanh Hoa1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bình Định vs Khatoco Khánh Hòa
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Định vs Khatoco Khánh Hòa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Định vs Khatoco Khánh Hòa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
V-League | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Việt Nam | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Định vs Khatoco Khánh Hòa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bình Định (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Bình Định (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bình Định thắng
Bại: là số trận Bình Định thua
Thắng: là số trận Bình Định thắng
Bại: là số trận Bình Định thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bình Định và Khatoco Khánh Hòa trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 12 | 9 | 1 | 2 | 29 | 16 | 13 | 28 | T T T B T T |
2 | Becamex Binh Duong | 12 | 7 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 23 | T B H T T B |
3 | Cong An Ha Noi | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 22 | B T T T T H |
4 | Thanh Hoa | 12 | 6 | 3 | 3 | 21 | 15 | 6 | 21 | B T T T B B |
5 | Binh Dinh | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 20 | T T B T B H |
6 | Ho Chi Minh | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 18 | T B B B T T |
7 | Hanoi FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 17 | -2 | 16 | H B B T B T |
8 | Quang Nam | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | T B H H T H |
9 | Hai Phong | 13 | 3 | 5 | 5 | 20 | 21 | -1 | 14 | B B B H H H |
10 | Hong Linh Ha Tinh | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | T T T B H H |
11 | Song Lam Nghe An | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | B T T B H B |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 10 | B T B H H T |
13 | Viettel FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 18 | -11 | 10 | B B H B B H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 12 | 2 | 2 | 8 | 6 | 16 | -10 | 8 | T B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: