Đối đầu Viettel FC vs Becamex Bình Dương, 19h15 ngày 25/10
Kết quả Viettel FC vs Becamex Bình Dương
Đối đầu Viettel FC vs Becamex Bình Dương
Phong độ Viettel FC gần đây
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
V-League 2024-2025: Viettel FC vs Becamex Bình Dương
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/10/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viettel FC vs Becamex Bình Dương trước đây
-
04/04/2024Becamex Binh Duong0 - 0Viettel FC0 - 0D
-
23/02/2024Viettel FC0 - 1Becamex Binh Duong0 - 0L
-
25/06/2023Viettel FC2 - 1Becamex Binh Duong1 - 1W
-
02/09/2022Becamex Binh Duong2 - 1Viettel FC2 - 1L
-
05/08/2022Viettel FC0 - 1Becamex Binh Duong0 - 0L
-
14/03/2021Viettel FC3 - 1Becamex Binh Duong2 - 1W
-
19/10/2020Viettel FC1 - 0Becamex Binh Duong1 - 0W
-
01/10/2020Becamex Binh Duong2 - 0Viettel FC2 - 0L
-
20/09/2019Viettel FC2 - 1Becamex Binh Duong0 - 1W
-
12/09/2020Viettel FC4 - 1Becamex Binh Duong3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Viettel FC vs Becamex Bình Dương
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Becamex Bình Dương: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Becamex Bình Dương: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Becamex Bình Dương: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viettel FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 2 |
Viettel FC (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viettel FC và Becamex Bình Dương trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 | B T T T |
2 | Hoang Anh Gia Lai | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 8 | T T H H |
3 | Hong Linh Ha Tinh | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T T H H |
4 | Becamex Binh Duong | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | T H B T |
5 | Nam Dinh FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | B T H T |
6 | Hanoi FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H |
7 | Viettel FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H T B T |
8 | Cong An Ha Noi | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H B T H |
9 | Quang Nam | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B T H |
10 | Ho Chi Minh | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | H T B B |
11 | Binh Dinh | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
12 | Hai Phong | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 2 | H H B B |
13 | Da Nang | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 | H B B H |
14 | Song Lam Nghe An | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | H B H B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: