Đối đầu Huế FC vs Bà Rịa Vũng Tàu, 15h00 ngày 01/3
Kết quả Huế FC vs Bà Rịa Vũng Tàu
Đối đầu Huế FC vs Bà Rịa Vũng Tàu
Phong độ Huế FC gần đây
Phong độ Bà Rịa Vũng Tàu gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Huế FC vs Bà Rịa Vũng Tàu
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Huế FC vs Bà Rịa Vũng Tàu trước đây
-
19/10/2024Ba Ria Vung Tau FC1 - 0Huda Hue0 - 0L
-
15/05/2024Ba Ria Vung Tau FC2 - 2Huda Hue1 - 0D
-
10/12/2023Huda Hue2 - 1Ba Ria Vung Tau FC1 - 1W
-
15/08/2023Huda Hue0 - 0Ba Ria Vung Tau FC0 - 0D
-
20/05/2023Ba Ria Vung Tau FC2 - 0Huda Hue1 - 0L
-
20/10/2022Huda Hue1 - 2Ba Ria Vung Tau FC0 - 0L
-
17/07/2022Ba Ria Vung Tau FC0 - 1Huda Hue0 - 1W
-
02/04/2021Ba Ria Vung Tau FC1 - 1Huda Hue0 - 1D
-
07/06/2020Huda Hue1 - 3Ba Ria Vung Tau FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Huế FC vs Bà Rịa Vũng Tàu
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs Bà Rịa Vũng Tàu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs Bà Rịa Vũng Tàu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Việt Nam | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs Bà Rịa Vũng Tàu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huế FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Huế FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huế FC thắng
Bại: là số trận Huế FC thua
Thắng: là số trận Huế FC thắng
Bại: là số trận Huế FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Huế FC và Bà Rịa Vũng Tàu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 10 | 10 | 0 | 0 | 18 | 1 | 17 | 30 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T T B |
3 | PVF-CAND | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | H B T T T T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 10 | 2 | 13 | T B B T T H |
5 | Khatoco Khanh Hoa | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 | H H H T B H |
6 | TP Ho Chi Minh II | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 11 | -5 | 10 | T H B T H B |
7 | Dong Thap | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 6 | -3 | 8 | H H B B B B |
8 | Huda Hue | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 8 | B B B H B T |
9 | Dong Tam Long An | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 9 | -4 | 7 | H B T B H B |
10 | Hoa Binh | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 7 | -4 | 7 | H T B B H H |
11 | Dong Nai Berjaya | 9 | 0 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 4 | H H H H B B |
Cập nhật: