Đối đầu Đồng Nai 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu, 16h00 ngày 23/6
Kết quả Đồng Nai 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu
Đối đầu Đồng Nai 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu
Phong độ Đồng Nai 2 gần đây
Phong độ Bà Rịa Vũng Tàu gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Đồng Nai 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/6/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Đồng Nai 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu trước đây
-
24/11/2023Dong Nai Berjaya2 - 0Ba Ria Vung Tau FC1 - 0W
-
05/11/2023Ba Ria Vung Tau FC4 - 0Dong Nai Berjaya1 - 0L
-
11/10/2023Dong Nai Berjaya1 - 2Ba Ria Vung Tau FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Đồng Nai 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu
- Thống kê lịch sử đối đầu Đồng Nai 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Đồng Nai 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Đồng Nai 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Đồng Nai 2 (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Đồng Nai 2 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Đồng Nai 2 thắng
Bại: là số trận Đồng Nai 2 thua
Thắng: là số trận Đồng Nai 2 thắng
Bại: là số trận Đồng Nai 2 thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Đồng Nai 2 và Bà Rịa Vũng Tàu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Da Nang | 18 | 13 | 4 | 1 | 37 | 9 | 28 | 43 | T B T T T H |
2 | PVF-CAND | 18 | 8 | 9 | 1 | 22 | 7 | 15 | 33 | T B H T T H |
3 | Binh Phuoc | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 14 | 13 | 32 | T H H T T T |
4 | TTBD Phu Dong | 18 | 6 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 25 | T T T H B H |
5 | Huda Hue | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 22 | 0 | 24 | B B H H T H |
6 | Dong Tam Long An | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 32 | -3 | 24 | H B H B B H |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 24 | 0 | 23 | B T B H B T |
8 | Dong Nai Berjaya | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 17 | -6 | 20 | T B H B T H |
9 | Dong Thap | 19 | 5 | 5 | 9 | 11 | 18 | -7 | 20 | H H B T B H |
10 | Hoa Binh | 18 | 4 | 8 | 6 | 10 | 17 | -7 | 20 | T T H H H B |
11 | Tuan Tu Phu Tho | 18 | 1 | 3 | 14 | 4 | 35 | -31 | 6 | H B B B B B |
12 | Binh Thuan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: