Đối đầu Carabobo FC vs Portuguesa FC, 06h30 ngày 03/2
Kết quả Carabobo FC vs Portuguesa FC
Đối đầu Carabobo FC vs Portuguesa FC
Phong độ Carabobo FC gần đây
Phong độ Portuguesa FC gần đây
VĐQG Venezuela 2025: Carabobo FC vs Portuguesa FC
-
Giải đấu: VĐQG VenezuelaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/2/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carabobo FC vs Portuguesa FC trước đây
-
30/09/2024Carabobo FC1 - 0Portuguesa FC0 - 0W
-
27/05/2024Portuguesa FC2 - 1Carabobo FC2 - 1L
-
29/04/2024Carabobo FC2 - 1Portuguesa FC2 - 0W
-
31/03/2024Portuguesa FC0 - 0Carabobo FC0 - 0D
-
01/07/2023Portuguesa FC1 - 1Carabobo FC0 - 0D
-
13/05/2023Carabobo FC1 - 0Portuguesa FC1 - 0W
-
01/08/2022Portuguesa FC0 - 1Carabobo FC0 - 0W
-
22/04/2022Carabobo FC0 - 0Portuguesa FC0 - 0D
-
15/08/2019Portuguesa FC0 - 1Carabobo FC0 - 0W
-
17/02/2019Carabobo FC2 - 1Portuguesa FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Carabobo FC vs Portuguesa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Carabobo FC vs Portuguesa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carabobo FC vs Portuguesa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Venezuela | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carabobo FC vs Portuguesa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carabobo FC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Carabobo FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carabobo FC thắng
Bại: là số trận Carabobo FC thua
Thắng: là số trận Carabobo FC thắng
Bại: là số trận Carabobo FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Venezuela mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carabobo FC và Portuguesa FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Venezuela mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Venezuela 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Tachira | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | Academia Anzoategui | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Zamora Barinas | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
4 | Academia Puerto Cabello | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
5 | Carabobo FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Metropolitanos FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Portuguesa FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Deportivo La Guaira | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
9 | Universidad Central de Venezuela | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
10 | Caracas FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Deportivo Rayo Zuliano | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
12 | Monagas SC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
13 | Estudiantes Merida FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
14 | Yaracuyanos | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Cập nhật: