Kết quả Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk, 19h30 ngày 16/04
Kết quả Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk
Nhận định, Soi kèo Kryvbas vs Shakhtar Donetsk, 18h00 ngày 16/4: Giải quyết gọn gàng
Đối đầu Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ Kryvbas gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.04-1
0.78O 2
0.84U 2
0.941
24.08X
5.922
1.15Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 5
-
Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính
-
5'Djihad Bizimana0-0
-
38'0-0Mykola Matvyenko
-
40'0-1
Taras Stepanenko (Assist:Georgiy Sudakov)
-
62'0-2
Kevin Santos Lopes de Macedo (Assist:Georgiy Sudakov)
-
77'Hrvoje Ilic0-2
-
85'Yegor Tverdokhlib (Assist:Junior Yvan Nyabeye Dibango)1-2
-
87'Yury Vakulko1-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê
-
KryvbasFC Shakhtar Donetsk
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
5Sút Phạt3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Phạm lỗi5
-
-
1Cứu thua2
-
-
50Pha tấn công80
-
-
36Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 19 | 7 | 0 | 55 | 17 | 38 | 64 | H T T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 16 | 6 | 4 | 61 | 24 | 37 | 54 | T T T T B H |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 28 | 7 | 40 | H T H T T H |
6 | Kryvbas | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 39 | T B B B T H |
7 | Veres | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 36 | -5 | 35 | T H B T T B |
8 | Zorya | 25 | 11 | 2 | 12 | 30 | 35 | -5 | 35 | H B T B B T |
9 | Rukh Vynnyky | 26 | 8 | 9 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | B B T H B T |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 26 | 6 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 25 | B B T T B H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 25 | 6 | 5 | 14 | 14 | 29 | -15 | 23 | T B B B H B |
15 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 37 | -21 | 17 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation