Kết quả Dynamo Kyiv vs Kryvbas, 22h00 ngày 06/10

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 9

  • Dynamo Kyiv vs Kryvbas: Diễn biến chính

  • 5'
    Valentyn Rubchynskyi goal 
    1-0
  • 25'
    Vitaliy Buyalskyi goal 
    2-0
  • 45'
    2-1
    Taras Mykhavko(OW)
  • 47'
    2-1
    Jean Morel Poe
  • 53'
    Andriy Yarmolenko
    2-1
  • 64'
    2-1
    Djihad Bizimana
  • 85'
    Oleksandr Andrievsky
    2-1
  • 90'
    2-1
    Hrvoje Ilic
  • 90'
    2-1
    Matteo Amoroso
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Dynamo Kyiv vs Kryvbas: Số liệu thống kê

  • Dynamo Kyiv
    Kryvbas
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 26 19 7 0 55 17 38 64 H T T T T H
2 PFC Oleksandria 26 18 6 2 40 18 22 60 T T T H T T
3 FC Shakhtar Donetsk 26 16 6 4 61 24 37 54 T T T T B H
4 Polissya Zhytomyr 26 11 10 5 35 25 10 43 B T H T H H
5 FC Karpaty Lviv 26 11 7 8 35 28 7 40 H T H T T H
6 Kryvbas 25 11 6 8 28 24 4 39 T B B B T H
7 Veres 26 9 8 9 31 36 -5 35 T H B T T B
8 Zorya 25 11 2 12 30 35 -5 35 H B T B B T
9 Rukh Vynnyky 26 8 9 9 27 25 2 33 B B T H B T
10 Kolos Kovalyovka 26 6 10 10 23 23 0 28 B T B T T H
11 LNZ Lebedyn 26 7 6 13 23 35 -12 27 T B B B H H
12 Obolon Kiev 26 6 7 13 16 42 -26 25 B B T T B H
13 FC Vorskla Poltava 26 6 6 14 22 35 -13 24 T B B B B T
14 FC Livyi Bereh 25 6 5 14 14 29 -15 23 T B B B H B
15 Chernomorets Odessa 26 5 3 18 17 40 -23 18 B B T B B B
16 FC Inhulets Petrove 25 3 8 14 16 37 -21 17 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation