Kết quả Hangzhou YinHang Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ, 14h00 ngày 20/04
Kết quả Hangzhou YinHang Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ
Đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ
Phong độ Hangzhou YinHang Nữ gần đây
Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.90O 2.25
1.00U 2.25
0.761
3.30X
3.002
2.05Hiệp 1+0
1.21-0
0.58O 0.75
0.68U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hangzhou YinHang Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Trung Quốc nữ 2025 » vòng 6
-
Hangzhou YinHang Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ: Diễn biến chính
-
1'0-1
Yuan C.
-
26'0-2
Yuan C.
-
37'Chen L.1-2
-
45'1-3
Xia L.
-
48'1-4
Li Qingtong
-
57'Zhijie2-4
-
61'Amponsah M.3-4
-
90'3-5
Yuan C.
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Hangzhou YinHang Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ: Số liệu thống kê
-
Hangzhou YinHang NữGuangdong Meizhou Nữ
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
103Pha tấn công106
-
-
39Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 | T T H H T T |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 1 | 8 | 13 | T T B H T T |
3 | Shandong Ticai (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 12 | B T T T T B |
4 | Beijing Beikong (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | H H T T B T |
5 | Shanghai RCB (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H B T |
6 | Guangdong Meizhou (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 8 | H H B T B T |
7 | Wuhan Jianghan (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H H T T |
8 | Changchun Masses Properties (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
9 | Hangzhou YinHang (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T H T B B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H H B |
11 | ShanXi zhidan (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 2 | H B H B B B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc