Kết quả Bodrumspor vs Goztepe, 00h00 ngày 11/02

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 23

  • Bodrumspor vs Goztepe: Diễn biến chính

  • 68'
    0-0
     David Tijanic
     Victor Hugo Gomes Silva
  • 68'
    0-0
     Dogan Erdogan
     Ahmed Ildiz
  • 69'
    Celal Dumanli  
    George Puscas  
    0-0
  • 82'
    Zdravko Dimitrov  
    Enis Bardhi  
    0-0
  • 82'
    Gokdeniz Bayrakdar  
    Jonathan Okita  
    0-0
  • 89'
    0-0
     Kubilay Kanatsizkus
     Kuryu Matsuki
  • 90'
    0-0
    Heliton Jorge Tito dos Santos
  • 90'
    0-0
     Ismail Koybasi
     Djalma Antonio da Silva Filho
  • 90'
    0-0
     Furkan Bayir
     Anthony Dennis
  • Bodrumspor vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị

  • Bodrumspor4-2-3-1
    1
    Diogo Sousa
    77
    Cenk Sen
    34
    Ali Aytemur
    15
    Arlind Ajeti
    33
    Ondrej Celustka
    16
    Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
    5
    Taylan Antalyali
    11
    Jonathan Okita
    10
    Enis Bardhi
    99
    Taulant Seferi Sulejmanov
    9
    George Puscas
    7
    Kuryu Matsuki
    6
    Victor Hugo Gomes Silva
    8
    Ahmed Ildiz
    77
    Ogun Bayrak
    16
    Anthony Dennis
    20
    Novatus Miroshi
    66
    Djalma Antonio da Silva Filho
    24
    Lasse Nielsen
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    26
    Malcom Bokele Mputu
    97
    Mateusz Lis
    Goztepe3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Zdravko Dimitrov
    48Celal Dumanli
    41Gokdeniz Bayrakdar
    29Christophe Herelle
    20Pedro Brazao Teixeira
    4Erkan Degismez
    53Gokhan Akkan
    70Ege Bilsel
    23Uzeyir Ergun
    21Ahmet Aslan
    David Tijanic 43
    Kubilay Kanatsizkus 9
    Dogan Erdogan 21
    Ismail Koybasi 12
    Furkan Bayir 23
    Nazim Sangare 30
    Arda Ozcimen 1
    Emircan Secgin 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serdar Sabuncu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Bodrumspor vs Goztepe: Số liệu thống kê

  • Bodrumspor
    Goztepe
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 336
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 46
    Đánh đầu
    58
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 24
    Long pass
    41
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    150
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 31 25 5 1 78 30 48 80 T T B T T T
2 Fenerbahce 31 23 6 2 80 31 49 75 H T T T H T
3 Samsunspor 32 16 6 10 47 38 9 54 H B B B B T
4 Besiktas JK 31 14 10 7 48 32 16 52 B T H B H T
5 Eyupspor 32 14 8 10 49 38 11 50 H B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 31 14 6 11 50 43 7 48 B T T T T B
7 Trabzonspor 31 12 9 10 52 39 13 45 T H B T T T
8 Goztepe 31 11 10 10 51 39 12 43 H H H B H T
9 Konyaspor 32 12 7 13 41 44 -3 43 T T B T T T
10 Kasimpasa 31 10 12 9 53 55 -2 42 B T T H B T
11 Gazisehir Gaziantep 31 12 6 13 41 43 -2 42 T B H T B B
12 Kayserispor 31 10 10 11 39 49 -10 40 B T T T H T
13 Antalyaspor 31 11 7 13 34 55 -21 40 T B T T H B
14 Caykur Rizespor 31 11 4 16 36 50 -14 37 B B H B T B
15 Sivasspor 32 9 7 16 43 53 -10 34 B T H B B T
16 Alanyaspor 31 9 7 15 36 47 -11 34 B B B B T B
17 Bodrumspor 32 9 7 16 24 37 -13 34 T B T H B B
18 Hatayspor 31 4 7 20 33 62 -29 19 T B B B B B
19 Adana Demirspor 31 2 4 25 27 77 -50 -2 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation