Kết quả CSKA Pamir Dushanbe vs Barkchi Hisor, 17h00 ngày 04/04
Kết quả CSKA Pamir Dushanbe vs Barkchi Hisor
Đối đầu CSKA Pamir Dushanbe vs Barkchi Hisor
Phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây
Phong độ Barkchi Hisor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 2.5
0.98U 2.5
0.831
1.28X
4.502
9.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.70O 1
0.95U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Pamir Dushanbe vs Barkchi Hisor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Tajikistan 2025 » vòng 4
-
CSKA Pamir Dushanbe vs Barkchi Hisor: Diễn biến chính
-
5'Abdukhalil Boronov1-0
-
13'1-1
Azizbek Daliev
-
18'1-2
Fredrick Asante
-
31'1-2
-
54'Lucas K.2-2
-
61'2-2
-
75'Shakhzod Radzhabov3-2
-
78'3-2
-
90'3-3
- BXH VĐQG Tajikistan
- BXH bóng đá Tajikistan mới nhất
-
CSKA Pamir Dushanbe vs Barkchi Hisor: Số liệu thống kê
-
CSKA Pamir DushanbeBarkchi Hisor
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
95Pha tấn công82
-
-
58Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Tajikistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 17 | T H T T T H |
2 | FC Khatlon | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T H H T T |
3 | Ravshan Kulob | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | B T T T H H |
4 | Khujand | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B T T T H |
5 | Barkchi Hisor | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 9 | T H H T B H |
6 | FK Eskhata | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 9 | T H T B H H |
7 | CSKA Pamir Dushanbe | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 | T T H H B B |
8 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | T B H B T H |
9 | FC Hulbuk | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | T H B B B H |
10 | FC Istaravshan | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | H B H B B H |
11 | Khosilot Parkhar | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B H H B H |
12 | Pandjsher Rumi | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 11 | -10 | 2 | B B H B B H |