Kết quả Alianza Universidad vs Atletico Grau, 08h00 ngày 18/04
Kết quả Alianza Universidad vs Atletico Grau
Đối đầu Alianza Universidad vs Atletico Grau
Phong độ Alianza Universidad gần đây
Phong độ Atletico Grau gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.87O 2.25
0.75U 2.25
1.011
2.10X
3.102
2.94Hiệp 1+0
0.62-0
1.16O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alianza Universidad vs Atletico Grau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 9
-
Alianza Universidad vs Atletico Grau: Diễn biến chính
-
68'0-0Aldair Vasquez No penalty confirmed
-
70'Christian Ramos0-0
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Alianza Universidad vs Atletico Grau: Số liệu thống kê
-
Alianza UniversidadAtletico Grau
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
5Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
432Số đường chuyền394
-
-
7Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị8
-
-
0Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn5
-
-
4Thử thách2
-
-
85Pha tấn công103
-
-
41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 9 | 7 | 2 | 0 | 27 | 7 | 20 | 23 | T T H T T T |
2 | Deportivo Garcilaso | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 8 | 10 | 20 | H T T B T B |
3 | FBC Melgar | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | T T T B B H |
4 | Alianza Lima | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | T T B H T T |
5 | AD Tarma | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 17 | 2 | 18 | B T B H T T |
6 | Sporting Cristal | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 16 | B T B T B T |
7 | Sport Huancayo | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 16 | T B B T T B |
8 | Alianza Atletico Sullana | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T H B B T T |
9 | Cusco FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 13 | H T T B T B |
10 | Sport Boys | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 13 | B B H T H H |
11 | EM Deportivo Binacional | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | T B H H B T |
12 | Cienciano | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 10 | T H H B H T |
13 | Atletico Grau | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 13 | -1 | 10 | B T H H H H |
14 | Los Chankas | 9 | 1 | 5 | 3 | 10 | 12 | -2 | 8 | H T H B B H |
15 | UTC Cajamarca | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 20 | -12 | 8 | H B T T B B |
16 | Juan Pablo II College | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | B B T B T B |
17 | Comerciantes Unidos | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | H B H T B B |
18 | Alianza Universidad | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 6 | B H B B T H |
19 | Ayacucho Futbol Club | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 5 | B B H B B B |
Title Play-offs