Kết quả Mondercange vs Hostert, 21h00 ngày 23/02
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.83O 3
1.00U 3
0.801
3.60X
3.402
1.83Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mondercange vs Hostert
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 18
-
Mondercange vs Hostert: Diễn biến chính
-
7'Ladji Toure0-0
-
10'Jordan Swistek (Assist:Djebril Danhach)1-0
-
37'Djebril Danhach (Assist:Ladji Toure)2-0
-
41'Alexis Thierry Drinka2-0
-
43'2-1Ladji Toure(OW)
-
44'Louis Marasi2-1
-
44'2-1
-
60'2-2
Luca Alverdi (Assist:Antoine Letievant)
-
70'2-2Maquart Thibault
-
74'2-3
Jean Desire Tibor (Assist:Diogo Fernandes Lopes)
-
77'2-4
Dany Fernandes
-
90'2-4Jean Desire Tibor
-
90'Rocha Fonseca Y.2-4
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Mondercange vs Hostert: Số liệu thống kê
-
MondercangeHostert
-
5Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
89Pha tấn công111
-
-
34Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 26 | 24 | 1 | 1 | 64 | 5 | 59 | 73 | T T T T T T |
2 | UNA Strassen | 26 | 15 | 6 | 5 | 53 | 20 | 33 | 51 | T B B T T T |
3 | F91 Dudelange | 26 | 15 | 6 | 5 | 56 | 29 | 27 | 51 | B T H T B H |
4 | Racing Union Luxemburg | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 21 | 24 | 49 | T B B T T T |
5 | Progres Niedercorn | 26 | 14 | 7 | 5 | 44 | 25 | 19 | 49 | T T T T T B |
6 | Swift Hesperange | 26 | 14 | 6 | 6 | 52 | 26 | 26 | 48 | B T T B B T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | 36 | 5 | 41 | B T T B B T |
8 | Hostert | 26 | 11 | 3 | 12 | 45 | 55 | -10 | 36 | T B H T T B |
9 | CS Petange | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 26 | 5 | 35 | T T T B B H |
10 | Jeunesse Esch | 26 | 8 | 9 | 9 | 34 | 42 | -8 | 33 | T H B B H B |
11 | Victoria Rosport | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 30 | H H T B B H |
12 | FC Wiltz 71 | 26 | 8 | 3 | 15 | 32 | 50 | -18 | 27 | B B B T H T |
13 | Rodange 91 | 26 | 6 | 6 | 14 | 35 | 57 | -22 | 24 | B B T T T H |
14 | Bettembourg | 26 | 6 | 1 | 19 | 27 | 51 | -24 | 19 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 26 | 3 | 1 | 22 | 16 | 71 | -55 | 10 | B B B B T B |
16 | Mondercange | 26 | 2 | 3 | 21 | 15 | 62 | -47 | 9 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation