Kết quả Jeunesse Esch vs Swift Hesperange, 21h00 ngày 23/02

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 18

  • Jeunesse Esch vs Swift Hesperange: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Lucas Correia (Assist:Eldin Cikotic)
  • 8'
    David Soares De Sousa goal 
    1-1
  • 20'
    Malo Jungling (Assist:Lucas Rodrigues) goal 
    2-1
  • 43'
    2-2
    goal Florian David (Assist:Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon)
  • 58'
    David Soares De Sousa
    2-2
  • 65'
    2-2
    Charles Morren
  • 87'
    Mickael Garos (Assist:Mickael Borger) goal 
    3-2
  • 89'
    3-3
    goal Ambroise Gboho (Assist:Charles Morren)
  • 90'
    James Rodrigues
    3-3
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Jeunesse Esch vs Swift Hesperange: Số liệu thống kê

  • Jeunesse Esch
    Swift Hesperange
  • 13
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 26 24 1 1 64 5 59 73 T T T T T T
2 UNA Strassen 26 15 6 5 53 20 33 51 T B B T T T
3 F91 Dudelange 26 15 6 5 56 29 27 51 B T H T B H
4 Racing Union Luxemburg 26 15 4 7 45 21 24 49 T B B T T T
5 Progres Niedercorn 26 14 7 5 44 25 19 49 T T T T T B
6 Swift Hesperange 26 14 6 6 52 26 26 48 B T T B B T
7 US Mondorf-les-Bains 26 12 5 9 41 36 5 41 B T T B B T
8 Hostert 26 11 3 12 45 55 -10 36 T B H T T B
9 CS Petange 26 9 8 9 31 26 5 35 T T T B B H
10 Jeunesse Esch 26 8 9 9 34 42 -8 33 T H B B H B
11 Victoria Rosport 26 7 9 10 24 38 -14 30 H H T B B H
12 FC Wiltz 71 26 8 3 15 32 50 -18 27 B B B T H T
13 Rodange 91 26 6 6 14 35 57 -22 24 B B T T T H
14 Bettembourg 26 6 1 19 27 51 -24 19 B T B B B B
15 Fola Esch 26 3 1 22 16 71 -55 10 B B B B T B
16 Mondercange 26 2 3 21 15 62 -47 9 H B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation