Kết quả Hostert vs F91 Dudelange, 21h00 ngày 06/04

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 23

  • Hostert vs F91 Dudelange: Diễn biến chính

  • 37'
    Halim Medy Meddour
    0-0
  • 40'
    Kenan Avdusinovic (Assist:Maquart Thibault) goal 
    1-0
  • 58'
    Rayed Derbali
    1-0
  • 62'
    1-1
    goal Chris Stumpf (Assist:Kino Delorge)
  • 64'
    1-1
    Evan Rotundo
  • 77'
    1-1
    Vincent Decker
  • 81'
    Kevin Quinol
    1-1
  • 84'
    Dany Fernandes
    1-1
  • 90'
    1-1
    Vincent Decker
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Hostert vs F91 Dudelange: Số liệu thống kê

  • Hostert
    F91 Dudelange
  • 2
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 26 24 1 1 64 5 59 73 T T T T T T
2 UNA Strassen 26 15 6 5 53 20 33 51 T B B T T T
3 F91 Dudelange 26 15 6 5 56 29 27 51 B T H T B H
4 Racing Union Luxemburg 26 15 4 7 45 21 24 49 T B B T T T
5 Progres Niedercorn 26 14 7 5 44 25 19 49 T T T T T B
6 Swift Hesperange 26 14 6 6 52 26 26 48 B T T B B T
7 US Mondorf-les-Bains 26 12 5 9 41 36 5 41 B T T B B T
8 Hostert 26 11 3 12 45 55 -10 36 T B H T T B
9 CS Petange 26 9 8 9 31 26 5 35 T T T B B H
10 Jeunesse Esch 26 8 9 9 34 42 -8 33 T H B B H B
11 Victoria Rosport 26 7 9 10 24 38 -14 30 H H T B B H
12 FC Wiltz 71 26 8 3 15 32 50 -18 27 B B B T H T
13 Rodange 91 26 6 6 14 35 57 -22 24 B B T T T H
14 Bettembourg 26 6 1 19 27 51 -24 19 B T B B B B
15 Fola Esch 26 3 1 22 16 71 -55 10 B B B B T B
16 Mondercange 26 2 3 21 15 62 -47 9 H B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation