Kết quả Al Talaba vs AI Kahrabaa, 21h00 ngày 17/04
Kết quả Al Talaba vs AI Kahrabaa
Đối đầu Al Talaba vs AI Kahrabaa
Phong độ Al Talaba gần đây
Phong độ AI Kahrabaa gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.80O 2.5
2.00U 2.5
0.351
1.48X
3.302
7.50Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 0.75
1.08U 0.75
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Talaba vs AI Kahrabaa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 28
-
Al Talaba vs AI Kahrabaa: Diễn biến chính
-
33'0-0
-
45'Simon Msuva1-0
-
62'1-0
-
84'1-0
-
89'1-0
-
90'1-0
- BXH VĐQG Iraq
- BXH bóng đá Iraq mới nhất
-
Al Talaba vs AI Kahrabaa: Số liệu thống kê
-
Al TalabaAI Kahrabaa
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
126Pha tấn công124
-
-
49Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Iraq 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 30 | 19 | 7 | 4 | 46 | 21 | 25 | 64 | T B T T T T |
2 | Al Shorta | 28 | 17 | 8 | 3 | 51 | 18 | 33 | 59 | T B T T T B |
3 | Zakho | 29 | 15 | 7 | 7 | 44 | 24 | 20 | 52 | T B T B B B |
4 | Al Talaba | 28 | 14 | 6 | 8 | 28 | 18 | 10 | 48 | T B T H T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 30 | 14 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 48 | B T B B T H |
6 | Al Qasim Sport Club | 30 | 11 | 12 | 7 | 36 | 31 | 5 | 45 | T T H H H H |
7 | Al-Naft | 30 | 10 | 12 | 8 | 21 | 19 | 2 | 42 | B H T T H H |
8 | Naft Misan | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 33 | -1 | 42 | B T T H T B |
9 | Duhok | 23 | 12 | 5 | 6 | 30 | 20 | 10 | 41 | T B T T H B |
10 | Al Karma | 29 | 10 | 10 | 9 | 32 | 25 | 7 | 40 | H H H H B T |
11 | AI Kahrabaa | 30 | 10 | 10 | 10 | 28 | 28 | 0 | 40 | T B T B T T |
12 | Al Karkh | 30 | 10 | 9 | 11 | 31 | 34 | -3 | 39 | H T H H B H |
13 | AL Najaf | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T B B T B |
14 | Newroz SC(IRQ) | 28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 35 | 0 | 35 | B B B T H H |
15 | Arbil | 28 | 10 | 5 | 13 | 35 | 46 | -11 | 35 | B B B T B B |
16 | AL Minaa | 29 | 8 | 7 | 14 | 25 | 32 | -7 | 31 | H T B B T B |
17 | Diala | 29 | 6 | 9 | 14 | 23 | 42 | -19 | 27 | H T B T T T |
18 | Naft Al Junoob | 30 | 6 | 6 | 18 | 20 | 43 | -23 | 24 | B B B H B B |
19 | Karbalaa | 29 | 4 | 10 | 15 | 20 | 42 | -22 | 22 | H H B T B H |
20 | Al-Hudod | 29 | 5 | 2 | 22 | 29 | 60 | -31 | 17 | B B B B H T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation