Kết quả FC Twente Enschede vs PSV Eindhoven, 02h00 ngày 25/04
Kết quả FC Twente Enschede vs PSV Eindhoven
Nhận định, Soi kèo FC Twente vs PSV Eindhoven 2h00 ngày 25/4: Khách thắng nhẹ nhàng
Đối đầu FC Twente Enschede vs PSV Eindhoven
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
1.04O 3.25
1.03U 3.25
0.831
3.90X
4.002
1.75Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Twente Enschede vs PSV Eindhoven
-
Sân vận động: De Grolsch Veste
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 30
-
FC Twente Enschede vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính
-
1'Ricky van Wolfswinkel (Assist:Naci Unuvar)1-0
-
11'1-1
Ivan Perisic (Assist:Guus Til)
-
24'Naci Unuvar1-1
-
25'Michel Vlap1-1
-
32'1-1Joey Veerman
-
45'1-1Armando Obispo
-
53'1-2
Guus Til (Assist:Ivan Perisic)
-
57'1-3
Luuk de Jong (Assist:Noa Lang)
-
60'1-3Adamo Nagalo
Armando Obispo -
64'1-3Richard Ledezma
-
69'1-3Malik Tillman
Ismael Saibari Ben El Basra -
69'1-3Johan Bakayoko
Noa Lang -
71'Arno Verschueren
Sayfallah Ltaief1-3 -
71'Daan Rots
Naci Unuvar1-3 -
78'Lucas Vennegoor of Hesselink
Michel Vlap1-3 -
78'1-3Tyrell Malacia
Richard Ledezma
-
FC Twente Enschede vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
FC Twente Enschede4-2-3-11Lars Unnerstall5Bas Kuipers17Alec Van Hoorenbeeck3Gustaf Lagerbielke28Bart van Rooij23Michal Sadilek18Michel Vlap37Naci Unuvar14Sem Steijn30Sayfallah Ltaief9Ricky van Wolfswinkel5Ivan Perisic9Luuk de Jong10Noa Lang20Guus Til23Joey Veerman34Ismael Saibari Ben El Basra37Richard Ledezma6Ryan Flamingo4Armando Obispo17Mauro Junior1Walter Benitez
- Đội hình dự bị
-
32Arno Verschueren25Lucas Vennegoor of Hesselink11Daan Rots19Younes Taha41Gijs Besselink21Sam Karssies29Harrie Kuster47Gerald Alders43Ruud Nijstad38Max Bruns22Przemyslaw Tyton4Mathias Ullereng KjoloJohan Bakayoko 11Tyrell Malacia 3Malik Tillman 7Adamo Nagalo 39Couhaib Driouech 21Joel Drommel 16Niek Schiks 24Tygo Land 28Isaac Babadi 26Esmir Bajraktarevic 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseph Oostingpeter bosz
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Twente Enschede vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê
-
FC Twente EnschedePSV Eindhoven
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt4
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
279Số đường chuyền584
-
-
75%Chuyền chính xác84%
-
-
4Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
31Đánh đầu33
-
-
12Đánh đầu thành công20
-
-
5Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn6
-
-
15Ném biên16
-
-
8Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
25Long pass28
-
-
77Pha tấn công110
-
-
26Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 31 | 23 | 5 | 3 | 63 | 27 | 36 | 74 | H T T T B H |
2 | PSV Eindhoven | 30 | 21 | 4 | 5 | 89 | 34 | 55 | 67 | T T B T T T |
3 | Feyenoord | 30 | 18 | 8 | 4 | 68 | 32 | 36 | 62 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 30 | 13 | 9 | 8 | 56 | 44 | 12 | 48 | T B B H H B |
6 | AZ Alkmaar | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 34 | 14 | 47 | H H H B B H |
7 | Go Ahead Eagles | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 46 | 6 | 47 | T T B H H H |
8 | SC Heerenveen | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 53 | -14 | 40 | H B T B T T |
9 | Fortuna Sittard | 30 | 10 | 6 | 14 | 34 | 49 | -15 | 36 | T B B H B T |
10 | Sparta Rotterdam | 30 | 8 | 11 | 11 | 34 | 37 | -3 | 35 | H H T T T H |
11 | Groningen | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 35 | T H B B B T |
12 | Heracles Almelo | 30 | 8 | 11 | 11 | 37 | 52 | -15 | 35 | B H T H T B |
13 | NEC Nijmegen | 30 | 9 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 33 | B T H B T B |
14 | NAC Breda | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 50 | -18 | 32 | H H H B H H |
15 | PEC Zwolle | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 48 | -13 | 31 | B H T H H B |
16 | Willem II | 30 | 6 | 6 | 18 | 30 | 50 | -20 | 24 | B B B B B B |
17 | Almere City FC | 31 | 4 | 8 | 19 | 21 | 59 | -38 | 20 | H T H B B H |
18 | RKC Waalwijk | 30 | 4 | 7 | 19 | 35 | 62 | -27 | 19 | B B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation