Kết quả Interclube Luanda vs Petro Atletico de Luanda, 22h00 ngày 19/04
Kết quả Interclube Luanda vs Petro Atletico de Luanda
Phong độ Interclube Luanda gần đây
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.00O 2
0.76U 2
0.921
4.50X
3.202
1.72Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Interclube Luanda vs Petro Atletico de Luanda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 25
-
Interclube Luanda vs Petro Atletico de Luanda: Diễn biến chính
-
34'0-0
-
40'0-0
-
43'0-0
-
45'0-0
-
71'Betinho1-0
-
78'1-0
-
79'1-1
Pedro Aparicio
-
82'1-1
-
86'1-2
Julinho
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Interclube Luanda vs Petro Atletico de Luanda: Số liệu thống kê
-
Interclube LuandaPetro Atletico de Luanda
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
100Pha tấn công131
-
-
38Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 26 | 17 | 8 | 1 | 39 | 11 | 28 | 59 | B H H T T H |
2 | Wiliete | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 19 | 27 | 56 | T T B T H H |
3 | Primeiro de Agosto | 26 | 12 | 11 | 3 | 31 | 18 | 13 | 47 | H H T H T B |
4 | Sagrada Esperanca | 24 | 11 | 8 | 5 | 21 | 16 | 5 | 41 | B H H T T H |
5 | Bravos do Maquis | 26 | 8 | 15 | 3 | 27 | 18 | 9 | 39 | T T H H H H |
6 | CD Sao Salvador | 26 | 11 | 6 | 9 | 28 | 22 | 6 | 39 | T B B T B T |
7 | Interclube Luanda | 26 | 8 | 12 | 6 | 30 | 18 | 12 | 36 | T T T H B H |
8 | Desportivo Huila | 26 | 10 | 6 | 10 | 23 | 21 | 2 | 36 | B T T H B B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 25 | 8 | 9 | 8 | 23 | 23 | 0 | 33 | B H T H T T |
10 | Academica Do Lobito | 26 | 7 | 10 | 9 | 21 | 30 | -9 | 31 | T H B B T H |
11 | CRD Libolo | 26 | 5 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | H T H B H B |
12 | Progresso da Lunda Sul | 24 | 5 | 9 | 10 | 16 | 23 | -7 | 24 | B B B B H H |
13 | Luanda CIty | 26 | 5 | 7 | 14 | 22 | 37 | -15 | 22 | H B H H T B |
14 | Isaac de Benguela | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B T T B H |
15 | Carmona | 25 | 3 | 9 | 13 | 11 | 39 | -28 | 18 | H H B B B T |
16 | Santa Rita FC | 25 | 3 | 7 | 15 | 9 | 30 | -21 | 16 | B B H B B T |
CAF CL qualifying
Relegation