Kết quả ZED FC vs El Gouna FC, 21h00 ngày 11/04
Kết quả ZED FC vs El Gouna FC
Đối đầu ZED FC vs El Gouna FC
Phong độ ZED FC gần đây
Phong độ El Gouna FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.95O 1.75
0.86U 1.75
0.981
1.95X
3.002
4.25Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.78O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ZED FC vs El Gouna FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 2
-
ZED FC vs El Gouna FC: Diễn biến chính
-
9'Mohamed Ismail0-0
-
25'0-0Mahmoud Hassouna
-
28'0-1
Favour Akem
-
33'Ahmed Sayed0-1
-
40'Mohamed Ashraf El Bakri0-1
-
52'Hamdy Alaa0-1
-
54'Shady Hussein (Assist:Ahmed Sayed)1-1
-
57'1-2
Tolulope Ojo (Assist:Favour Akem)
-
81'Maata Magassa1-2
-
90'1-2Mohamed Alaa
-
90'Ali Gamal Goal Disallowed1-2
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
ZED FC vs El Gouna FC: Số liệu thống kê
-
ZED FCEl Gouna FC
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
25Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
19Sút ra ngoài2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
395Số đường chuyền199
-
-
102%Chuyền chính xác65%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn5
-
-
17Ném biên7
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách8
-
-
22Long pass26
-
-
113Pha tấn công64
-
-
63Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T B |
2 | El Gounah | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 23 | T T |
3 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
4 | Ghazl El Mahallah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20 | B T |
5 | Smouha SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 20 | B B |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B H |
7 | Ismaily | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 | T H |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation