Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Termez Surkhon, 20h30 ngày 11/03
Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Termez Surkhon
Nhận định Qizilqum Zarafshon vs Termez Surkhon, 20h30 ngày 11/3
Đối đầu Qizilqum Zarafshon vs Termez Surkhon
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/03/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.96O 2.25
1.02U 2.25
0.781
1.60X
3.402
4.75Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.75
0.74U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qizilqum Zarafshon vs Termez Surkhon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 2
-
Qizilqum Zarafshon vs Termez Surkhon: Diễn biến chính
-
23'Giorgi Kukhianidze (Assist:Fayzullo Jumankuziev)1-0
-
44'Akaki Shulaia2-0
-
69'2-0
-
70'2-1Jakhongir Abdusalomov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Qizilqum Zarafshon vs Termez Surkhon: Số liệu thống kê
-
Qizilqum ZarafshonTermez Surkhon
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
101Pha tấn công111
-
-
49Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Sogdiana Jizak | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 43 | T H H B T T |
4 | Navbahor Namangan | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 28 | 11 | 42 | T H T T T T |
5 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 31 | -4 | 33 | B H T T H B |
8 | FK Andijon | 25 | 6 | 11 | 8 | 33 | 33 | 0 | 29 | H H T B H T |
9 | Dinamo Samarqand | 25 | 8 | 5 | 12 | 34 | 38 | -4 | 29 | B B B T B B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T B T B H B |
11 | Kuruvchi Bunyodkor | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 38 | -13 | 27 | H T H B H T |
12 | Olympic FK Tashkent | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 35 | -13 | 25 | B T B B H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 41 | -15 | 21 | B B B B T B |
14 | Metallurg Bekobod | 25 | 2 | 14 | 9 | 20 | 29 | -9 | 20 | B H B H H T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation