Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Sogdiana Jizak, 20h15 ngày 13/09
Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Sogdiana Jizak
Nhận định, Soi kèo Qizilqum Zarafshon vs Sogdiana Jizzakh, 20h15 ngày 13/9
Đối đầu Qizilqum Zarafshon vs Sogdiana Jizak
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202420:15
-
Sogdiana Jizak 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.77O 2.25
1.03U 2.25
0.771
3.25X
3.102
2.00Hiệp 1+0.25
0.58-0.25
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qizilqum Zarafshon vs Sogdiana Jizak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 18
-
Qizilqum Zarafshon vs Sogdiana Jizak: Diễn biến chính
-
70'Nikolai Tarasov0-0
-
73'Mukhammadali Giyosov (Assist:Ilkhomzhon Vakhobov)1-0
-
80'Giorgi Kukhianidze1-0
-
87'1-0Jasur Yakubov
-
90'Elguja Lobjanidze1-0
-
90'1-1Oleg Zoteev (Assist:Ljupco Doriev)
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Qizilqum Zarafshon vs Sogdiana Jizak: Số liệu thống kê
-
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
60Pha tấn công93
-
-
82Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Navbahor Namangan | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 28 | 11 | 42 | T H T T T T |
4 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
5 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T B T B H B |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation