Kết quả Pakhtakor vs Metallurg Bekobod, 20h00 ngày 07/05
Kết quả Pakhtakor vs Metallurg Bekobod
Nhận định Pakhtakor Tashkent vs Metallurg Bekabad, 20h00 ngày 7/5
Đối đầu Pakhtakor vs Metallurg Bekobod
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.75O 2.5
1.04U 2.5
0.781
1.44X
3.802
6.00Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.00O 1
0.92U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Metallurg Bekobod
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 6
-
Pakhtakor vs Metallurg Bekobod: Diễn biến chính
-
3'0-0Shakhzod Gafurbekov
-
8'Bekhruz Askarov1-0
-
15'Kimi Merk (Assist:Umar Adhamzoda)2-0
-
31'2-1Abbosjon Otakhonov (Assist:Abrorbek Toshkuziev)
-
39'Kimi Merk (Assist:Dostonbek Khamdamov)3-1
-
60'3-2Marko Milickovic
-
84'Dragan Ceran (Assist:Dilshod Saitov)4-2
-
90'4-3Daler Sharipov (Assist:Shakhzod Ubaydullaev)
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs Metallurg Bekobod: Số liệu thống kê
-
PakhtakorMetallurg Bekobod
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
107Pha tấn công139
-
-
72Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Navbahor Namangan | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 28 | 11 | 42 | T H T T T T |
4 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
5 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | FK Andijon | 25 | 6 | 11 | 8 | 33 | 33 | 0 | 29 | H H T B H T |
9 | Dinamo Samarqand | 25 | 8 | 5 | 12 | 34 | 38 | -4 | 29 | B B B T B B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T B T B H B |
11 | Kuruvchi Bunyodkor | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 38 | -13 | 27 | H T H B H T |
12 | Olympic FK Tashkent | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 35 | -13 | 25 | B T B B H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation