Kết quả Pakhtakor vs Lokomotiv Tashkent, 22h15 ngày 18/08
Kết quả Pakhtakor vs Lokomotiv Tashkent
Đối đầu Pakhtakor vs Lokomotiv Tashkent
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202422:15
-
Pakhtakor 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.5
0.98U 2.5
0.821
1.55X
3.752
4.80Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Lokomotiv Tashkent
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 16
-
Pakhtakor vs Lokomotiv Tashkent: Diễn biến chính
-
16'Doniyor Abdumannopov (Assist:Dragan Ceran)1-0
-
18'Dragan Ceran (Assist:Doniyor Abdumannopov)2-0
-
39'2-0Valeril Kichin
-
56'Sardor Sabirkhodjaev2-0
-
65'Doniyor Abdumannopov (Assist:Khozhiakbar Alidzhanov)3-0
-
81'3-1Sardor Abdunabiev (Assist:Lazizbek Mirzaev)
-
87'Umar Adkhamzoda3-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs Lokomotiv Tashkent: Số liệu thống kê
-
PakhtakorLokomotiv Tashkent
-
7Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
116Pha tấn công86
-
-
75Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 23 | 15 | 7 | 1 | 34 | 13 | 21 | 52 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 40 | T B T H B H |
3 | Pakhtakor | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 28 | 12 | 38 | H B T T B T |
4 | Sogdiana Jizak | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | H H T H H B |
5 | Neftchi Fargona | 23 | 9 | 9 | 5 | 27 | 22 | 5 | 36 | H H H H T T |
6 | Navbahor Namangan | 23 | 9 | 9 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | T B T H T T |
7 | Termez Surkhon | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B B B H T T |
8 | Dinamo Samarqand | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 29 | T T B B B T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 26 | H H T B T B |
10 | FK Andijon | 23 | 5 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 25 | B H H H T B |
11 | Olympic FK Tashkent | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 32 | -12 | 24 | H B B T B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 23 | 5 | 8 | 10 | 23 | 37 | -14 | 23 | T T H T H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 23 | 4 | 6 | 13 | 24 | 38 | -14 | 18 | T B B B B B |
14 | Metallurg Bekobod | 23 | 1 | 13 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | H T B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation