Kết quả Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor, 19h15 ngày 01/12
Kết quả Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor
Nhận định Pakhtakor Tashkent vs Bunyodkor, Vòng 26 VĐQG Uzbekistan 19h15 ngày 1/12/2023
Đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/12/202319:15
-
Pakhtakor 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.83O 2.5
0.88U 2.5
0.981
1.42X
4.252
6.20Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.85O 1
0.79U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 26
-
Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính
-
14'Pulatkhuzha Kholdorkhonov (Assist:Farrukh Sayfiev)1-0
-
34'1-1Shokhrukh Abdurakhmonov (Assist:Makhamadzhonov)
-
37'1-2Welington Taira (Assist:Davronjon Ergashev)
-
38'Dragan Ceran1-2
-
47'Dragan Ceran (Assist:Dilshod Saitov)2-2
-
59'2-3Makhamadzhonov
-
68'2-3
-
90'2-3
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê
-
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
85Pha tấn công103
-
-
50Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Navbahor Namangan | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 28 | 11 | 42 | T H T T T T |
4 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
5 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T B T B H B |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation