Kết quả Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor, 19h15 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 26

  • Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính

  • 14'
    Pulatkhuzha Kholdorkhonov (Assist:Farrukh Sayfiev) goal 
    1-0
  • 34'
    1-1
    goal Shokhrukh Abdurakhmonov (Assist:Makhamadzhonov)
  • 37'
    1-2
    goal Welington Taira (Assist:Davronjon Ergashev)
  • 38'
    Dragan Ceran
    1-2
  • 47'
    Dragan Ceran (Assist:Dilshod Saitov) goal 
    2-2
  • 59'
    2-3
    goal Makhamadzhonov
  • 68'
    2-3
  • 90'
    2-3
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê

  • Pakhtakor
    Kuruvchi Bunyodkor
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 25 15 7 3 34 16 18 52 H H T T B B
2 OTMK Olmaliq 25 13 5 7 39 29 10 44 T H B H H T
3 Navbahor Namangan 25 11 9 5 39 28 11 42 T H T T T T
4 Sogdiana Jizak 24 11 7 6 39 28 11 40 H T H H B T
5 Neftchi Fargona 25 10 10 5 29 22 7 40 H H T T H T
6 Pakhtakor 25 11 5 9 42 35 7 38 T T B T B B
7 Termez Surkhon 24 9 6 9 27 30 -3 33 B B H T T H
8 Dinamo Samarqand 24 8 5 11 34 35 -1 29 T B B B T B
9 Qizilqum Zarafshon 25 6 9 10 25 33 -8 27 T B T B H B
10 FK Andijon 24 5 11 8 30 33 -3 26 H H H T B H
11 Olympic FK Tashkent 24 6 7 11 22 34 -12 25 B B T B B H
12 Kuruvchi Bunyodkor 24 5 9 10 24 38 -14 24 T H T H B H
13 Lokomotiv Tashkent 24 5 6 13 26 39 -13 21 B B B B B T
14 Metallurg Bekobod 24 1 14 9 19 29 -10 17 T B H B H H

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation