Kết quả Olympic FK Tashkent vs Termez Surkhon, 22h00 ngày 25/06
Kết quả Olympic FK Tashkent vs Termez Surkhon
Nhận định FK Olympic Tashkent vs Termez Surkhon, 22h00 ngày 25/6
Đối đầu Olympic FK Tashkent vs Termez Surkhon
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/06/202422:00
-
Olympic FK Tashkent 3 12Termez Surkhon 1 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.00X
3.102
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 1
1.09U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympic FK Tashkent vs Termez Surkhon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 13
-
Olympic FK Tashkent vs Termez Surkhon: Diễn biến chính
-
13'Otabek Jurakuziev Goal Disallowed0-0
-
30'Toirov1-0
-
43'1-0Khamidzhonov
-
72'1-0Nematkhonov
-
90'Bo'riyev1-0
-
90'Islamov2-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Olympic FK Tashkent vs Termez Surkhon: Số liệu thống kê
-
Olympic FK TashkentTermez Surkhon
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
87Pha tấn công92
-
-
78Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Sogdiana Jizak | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 43 | T H H B T T |
4 | Navbahor Namangan | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 28 | 11 | 42 | T H T T T T |
5 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 31 | -4 | 33 | B H T T H B |
8 | FK Andijon | 25 | 6 | 11 | 8 | 33 | 33 | 0 | 29 | H H T B H T |
9 | Dinamo Samarqand | 25 | 8 | 5 | 12 | 34 | 38 | -4 | 29 | B B B T B B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T B T B H B |
11 | Kuruvchi Bunyodkor | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 38 | -13 | 27 | H T H B H T |
12 | Olympic FK Tashkent | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 35 | -13 | 25 | B T B B H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 41 | -15 | 21 | B B B B T B |
14 | Metallurg Bekobod | 25 | 2 | 14 | 9 | 20 | 29 | -9 | 20 | B H B H H T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation