Kết quả Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor
Đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202418:00
-
Neftchi Fargona 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.04O 2.25
0.89U 2.25
0.931
1.75X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 1
1.11U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 23
-
Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính
-
40'Mukhsinjon Ubaydullaev0-0
-
43'Nsungusi Effiong0-0
-
60'Nsungusi Effiong (Assist:Azizbek Amonov)1-0
-
86'Anvarjon Gofurov (Assist:Kuvondyk Ruzyev)2-0
-
88'2-1Ollabergan Karimov (Assist:Akhmadullo Mukimzhonov)
-
90'Javokhir Kakhramonov2-1
-
90'2-1Akhmadullo Mukimzhonov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê
-
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
73Pha tấn công63
-
-
52Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation