Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi, 18h00 ngày 01/11
Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi
Đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202418:00
-
Lokomotiv Tashkent 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.97O 2.25
0.96U 2.25
0.841
4.30X
3.302
1.71Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 23
-
Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi: Diễn biến chính
-
36'Ivan Rogac0-0
-
73'0-1Akmal Mozgovoy (Assist:Oybek Bozorov)
-
86'Sobit Sindarov0-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TashkentNasaf Qarshi
-
2Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
75Pha tấn công109
-
-
44Tấn công nguy hiểm97
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 23 | 15 | 7 | 1 | 34 | 13 | 21 | 52 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 40 | T B T H B H |
3 | Pakhtakor | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 28 | 12 | 38 | H B T T B T |
4 | Sogdiana Jizak | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | H H T H H B |
5 | Neftchi Fargona | 23 | 9 | 9 | 5 | 27 | 22 | 5 | 36 | H H H H T T |
6 | Navbahor Namangan | 23 | 9 | 9 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | T B T H T T |
7 | Termez Surkhon | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B B B H T T |
8 | Dinamo Samarqand | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 29 | T T B B B T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 26 | H H T B T B |
10 | FK Andijon | 23 | 5 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 25 | B H H H T B |
11 | Olympic FK Tashkent | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 32 | -12 | 24 | H B B T B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 23 | 5 | 8 | 10 | 23 | 37 | -14 | 23 | T T H T H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 23 | 4 | 6 | 13 | 24 | 38 | -14 | 18 | T B B B B B |
14 | Metallurg Bekobod | 23 | 1 | 13 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | H T B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation