Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Dinamo Samarqand, 22h00 ngày 17/06
Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Dinamo Samarqand
Nhận định Lokomotiv Tashkent vs Dinamo Samarqand, 22h00 ngày 17/6
Đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Dinamo Samarqand
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/06/202422:00
-
Dinamo Samarqand 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.10X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tashkent vs Dinamo Samarqand
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 11
-
Lokomotiv Tashkent vs Dinamo Samarqand: Diễn biến chính
-
15'0-1Ulugbek Abdullayev (Assist:Sanjar Shaakhmedov)
-
29'0-1Farrukh Ikramov
-
37'0-2Anvar Khozhimirzaev (Assist:Jurani Francisco Ferreira)
-
46'0-2Francis Narh
-
61'Dilshod Komilov0-2
-
67'Abdullokh Yuldashev0-2
-
90'0-2Vohidjon Oqbotayev
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Lokomotiv Tashkent vs Dinamo Samarqand: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TashkentDinamo Samarqand
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
122Pha tấn công86
-
-
69Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 23 | 15 | 7 | 1 | 34 | 13 | 21 | 52 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 40 | T B T H B H |
3 | Pakhtakor | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 28 | 12 | 38 | H B T T B T |
4 | Sogdiana Jizak | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | H H T H H B |
5 | Neftchi Fargona | 23 | 9 | 9 | 5 | 27 | 22 | 5 | 36 | H H H H T T |
6 | Navbahor Namangan | 23 | 9 | 9 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | T B T H T T |
7 | Termez Surkhon | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B B B H T T |
8 | Dinamo Samarqand | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 29 | T T B B B T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 26 | H H T B T B |
10 | FK Andijon | 23 | 5 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 25 | B H H H T B |
11 | Olympic FK Tashkent | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 32 | -12 | 24 | H B B T B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 23 | 5 | 8 | 10 | 23 | 37 | -14 | 23 | T T H T H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 23 | 4 | 6 | 13 | 24 | 38 | -14 | 18 | T B B B B B |
14 | Metallurg Bekobod | 23 | 1 | 13 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | H T B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation