Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor, 17h00 ngày 30/11
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202417:00
-
Pakhtakor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.08O 2.5
0.97U 2.5
0.851
2.70X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.00-0
0.72O 1
0.87U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 26
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
19'0-0Kirill Todorov
-
35'Andrija Filipovic1-0
-
39'1-0Abdulla Abdullaev
-
66'Andrija Filipovic1-0
-
79'Momcilo Raso2-0
-
87'Asadbek Rakhimjonov2-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
79Pha tấn công73
-
-
50Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
Relegation Play-offs
Relegation