Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod, 18h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 25

  • Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Shaykulov I.
  • 41'
    Milan Marcic
    0-0
  • 45'
    Makhamadzhonov
    0-0
  • 65'
    Jasurbek Khakimov goal 
    1-0
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod: Số liệu thống kê

  • Kuruvchi Bunyodkor
    Metallurg Bekobod
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 24 15 7 2 34 14 20 52 T H H T T B
2 OTMK Olmaliq 25 13 5 7 39 29 10 44 T H B H H T
3 Sogdiana Jizak 24 11 7 6 39 28 11 40 H T H H B T
4 Navbahor Namangan 24 10 9 5 34 27 7 39 B T H T T T
5 Pakhtakor 25 11 5 9 42 35 7 38 T T B T B B
6 Neftchi Fargona 24 9 10 5 27 22 5 37 H H H T T H
7 Termez Surkhon 24 9 6 9 27 30 -3 33 B B H T T H
8 Dinamo Samarqand 24 8 5 11 34 35 -1 29 T B B B T B
9 Qizilqum Zarafshon 24 6 9 9 24 28 -4 27 H T B T B H
10 FK Andijon 24 5 11 8 30 33 -3 26 H H H T B H
11 Olympic FK Tashkent 24 6 7 11 22 34 -12 25 B B T B B H
12 Kuruvchi Bunyodkor 24 5 9 10 24 38 -14 24 T H T H B H
13 Lokomotiv Tashkent 24 5 6 13 26 39 -13 21 B B B B B T
14 Metallurg Bekobod 24 1 14 9 19 29 -10 17 T B H B H H

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation