Kết quả FK Andijon vs Termez Surkhon, 21h00 ngày 18/08
Kết quả FK Andijon vs Termez Surkhon
Đối đầu FK Andijon vs Termez Surkhon
Phong độ FK Andijon gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202421:00
-
FK Andijon 12Termez Surkhon 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.81O 2.25
1.05U 2.25
0.751
1.75X
3.102
4.50Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.83O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Andijon vs Termez Surkhon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 16
-
FK Andijon vs Termez Surkhon: Diễn biến chính
-
3'0-0Khumoyun Sherbutaev
-
23'0-1Dostonbek Tursunov (Assist:Jakhongir Abdusalomov)
-
42'Bektemir Abdumannonov0-1
-
45'0-1Asadbek Karimov
-
60'0-2Abdugafur Haydarov (Assist:Asadbek Karimov)
-
70'0-2Dilshod Yuldoshev
-
71'Rustam Turdimuradov (Assist:Damir Temirov)1-2
-
77'Vladimir Bubanja2-2
-
80'2-3Sunnatillokh Khamidzhonov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
FK Andijon vs Termez Surkhon: Số liệu thống kê
-
FK AndijonTermez Surkhon
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
82Pha tấn công78
-
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 23 | 15 | 7 | 1 | 34 | 13 | 21 | 52 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 40 | T B T H B H |
3 | Pakhtakor | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 28 | 12 | 38 | H B T T B T |
4 | Sogdiana Jizak | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | H H T H H B |
5 | Neftchi Fargona | 23 | 9 | 9 | 5 | 27 | 22 | 5 | 36 | H H H H T T |
6 | Navbahor Namangan | 23 | 9 | 9 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | T B T H T T |
7 | Termez Surkhon | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B B B H T T |
8 | Dinamo Samarqand | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 29 | T T B B B T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 26 | H H T B T B |
10 | FK Andijon | 23 | 5 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 25 | B H H H T B |
11 | Olympic FK Tashkent | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 32 | -12 | 24 | H B B T B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 23 | 5 | 8 | 10 | 23 | 37 | -14 | 23 | T T H T H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 23 | 4 | 6 | 13 | 24 | 38 | -14 | 18 | T B B B B B |
14 | Metallurg Bekobod | 23 | 1 | 13 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | H T B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation