Kết quả FK Andijon vs Lokomotiv Tashkent, 21h30 ngày 15/09
Kết quả FK Andijon vs Lokomotiv Tashkent
Đối đầu FK Andijon vs Lokomotiv Tashkent
Phong độ FK Andijon gần đây
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.05X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 1
1.08U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Andijon vs Lokomotiv Tashkent
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 18
-
FK Andijon vs Lokomotiv Tashkent: Diễn biến chính
-
46'0-1Rustam Khalnazarov (Assist:Jasurbek Khakimov)
-
68'0-1Sardor Abdunabiev
-
70'Farkhod Sokhibzhonov1-1
-
90'1-2Ivan Rogac (Assist:Sanzhar Tursunov)
-
90'1-2Ivan Rogac
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
FK Andijon vs Lokomotiv Tashkent: Số liệu thống kê
-
FK AndijonLokomotiv Tashkent
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
73Pha tấn công71
-
-
39Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 23 | 15 | 7 | 1 | 34 | 13 | 21 | 52 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 40 | T B T H B H |
3 | Pakhtakor | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 28 | 12 | 38 | H B T T B T |
4 | Sogdiana Jizak | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | H H T H H B |
5 | Neftchi Fargona | 23 | 9 | 9 | 5 | 27 | 22 | 5 | 36 | H H H H T T |
6 | Navbahor Namangan | 23 | 9 | 9 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | T B T H T T |
7 | Termez Surkhon | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B B B H T T |
8 | Dinamo Samarqand | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 29 | T T B B B T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 26 | H H T B T B |
10 | FK Andijon | 23 | 5 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 25 | B H H H T B |
11 | Olympic FK Tashkent | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 32 | -12 | 24 | H B B T B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 23 | 5 | 8 | 10 | 23 | 37 | -14 | 23 | T T H T H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 23 | 4 | 6 | 13 | 24 | 38 | -14 | 18 | T B B B B B |
14 | Metallurg Bekobod | 23 | 1 | 13 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | H T B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation