Kết quả Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent, 20h15 ngày 10/11
Kết quả Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent
Nhận định Buxoro vs Olympic Tashkent, vòng 19 VĐQG Uzbekistan 17h00 ngày 10/11
Đối đầu Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent
Phong độ Buxoro FK gần đây
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/11/202320:15
-
Buxoro FK 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.77O 2
0.79U 2
1.071
2.80X
3.002
2.20Hiệp 1+0
1.07-0
0.81O 0.75
0.77U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 19
-
Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent: Diễn biến chính
-
7'0-0Sherzod Esanov
-
20'Diyorbek Ortikboev0-0
-
63'Dilshod Juraev0-0
-
86'Dilshod Juraev0-0
-
90'0-1Jasur Jaloliddinov
-
90'0-1
-
90'0-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent: Số liệu thống kê
-
Buxoro FKOlympic FK Tashkent
-
3Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
65Pha tấn công72
-
-
44Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation