Đối đầu Buxoro FK vs Shurtan Guzor, 17h00 ngày 02/10
Kết quả Buxoro FK vs Shurtan Guzor
Đối đầu Buxoro FK vs Shurtan Guzor
Phong độ Buxoro FK gần đây
Phong độ Shurtan Guzor gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Buxoro FK vs Shurtan Guzor
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Shurtan Guzor trước đây
-
08/08/2024Shurtan Guzor1 - 2Buxoro FK0 - 1W
-
16/05/2024Buxoro FK3 - 0Shurtan Guzor1 - 0W
-
13/03/2024Shurtan Guzor0 - 0Buxoro FK0 - 0D
-
05/06/2022Buxoro FK1 - 1Shurtan Guzor1 - 1D
-
12/03/2022Shurtan Guzor0 - 0Buxoro FK0 - 0D
-
12/06/2021Buxoro FK3 - 0Shurtan Guzor1 - 0W
-
30/03/2021Shurtan Guzor0 - 1Buxoro FK0 - 0W
-
03/06/2023Buxoro FK1 - 1Shurtan Guzor0 - 0D
-
14/10/2017Shurtan Guzor2 - 3Buxoro FK1 - 3W
-
06/05/2017Buxoro FK2 - 0Shurtan Guzor1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Buxoro FK vs Shurtan Guzor
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Shurtan Guzor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Shurtan Guzor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 7 | 4 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Shurtan Guzor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buxoro FK (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Buxoro FK (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buxoro FK và Shurtan Guzor trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 21 | 13 | 5 | 3 | 33 | 12 | 21 | 44 | T T T T T T |
2 | Buxoro FK | 21 | 12 | 6 | 3 | 30 | 9 | 21 | 42 | T T T B B T |
3 | Shurtan Guzor | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 23 | 5 | 31 | B H T B T H |
4 | Aral Nukus | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 24 | 0 | 31 | B H H B T B |
5 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 20 | 8 | 6 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | T B H T H H |
6 | Xorazm Urganch | 21 | 5 | 6 | 10 | 13 | 24 | -11 | 21 | H B B B B T |
7 | FK Olympic Tashkent B | 20 | 3 | 6 | 11 | 16 | 39 | -23 | 15 | H B B H H B |
8 | FK Do stlik Tashkent | 20 | 3 | 2 | 15 | 19 | 38 | -19 | 11 | B T B B T B |
Cập nhật: