Đối đầu OTMK Olmaliq vs Pakhtakor, 22h00 ngày 21/6
Kết quả OTMK Olmaliq vs Pakhtakor
Nhận định AGMK vs Pakhtakor Tashkent, 22h00 ngày 21/6
Đối đầu OTMK Olmaliq vs Pakhtakor
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: OTMK Olmaliq vs Pakhtakor
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Pakhtakor trước đây
-
28/09/2023Pakhtakor2 - 2OTMK Olmaliq1 - 2D
-
22/04/2023OTMK Olmaliq1 - 2Pakhtakor0 - 0L
-
15/09/2022OTMK Olmaliq0 - 2Pakhtakor0 - 0L
-
02/05/2022Pakhtakor0 - 0OTMK Olmaliq0 - 0D
-
26/08/2021Pakhtakor1 - 0OTMK Olmaliq1 - 0L
-
18/03/2021OTMK Olmaliq0 - 3Pakhtakor0 - 2L
-
01/11/2020OTMK Olmaliq0 - 6Pakhtakor0 - 4L
-
13/07/2020Pakhtakor2 - 2OTMK Olmaliq0 - 1D
-
20/12/2020OTMK Olmaliq0 - 3Pakhtakor0 - 1L
-
04/12/2019Pakhtakor6 - 2OTMK Olmaliq2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu OTMK Olmaliq vs Pakhtakor
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Pakhtakor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Pakhtakor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 8 | 0 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Uzbekistan PFL Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Pakhtakor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OTMK Olmaliq (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
OTMK Olmaliq (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OTMK Olmaliq và Pakhtakor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 20 | B T T B T T |
2 | Nasaf Qarshi | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 19 | T H T H T B |
3 | Navbahor Namangan | 10 | 4 | 6 | 0 | 16 | 8 | 8 | 18 | T T T H H H |
4 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 18 | H H B T T H |
5 | Sogdiana Jizak | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 17 | T B B T B T |
6 | Pakhtakor | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 16 | T T H H T H |
7 | Termez Surkhon | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | H B H T H T |
8 | FK Andijon | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 15 | 3 | 15 | B H H H B H |
9 | Dinamo Samarqand | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | H H H T B T |
10 | Olympic FK Tashkent | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | -1 | 12 | B T H H T B |
11 | Qizilqum Zarafshon | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 11 | H H B H B H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 9 | B B B H B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 22 | -15 | 7 | B H T B B H |
14 | Metallurg Bekobod | 11 | 0 | 6 | 5 | 9 | 14 | -5 | 6 | H H H B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: