Đối đầu Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq, 20h15 ngày 03/11
Kết quả Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq
Đối đầu Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq trước đây
-
31/05/2024OTMK Olmaliq1 - 0Metallurg Bekobod1 - 0L
-
23/09/2023OTMK Olmaliq2 - 4Metallurg Bekobod1 - 2W
-
16/04/2023Metallurg Bekobod2 - 0OTMK Olmaliq0 - 0W
-
03/08/2022OTMK Olmaliq0 - 1Metallurg Bekobod0 - 1W
-
04/03/2022Metallurg Bekobod1 - 0OTMK Olmaliq1 - 0W
-
21/10/2021Metallurg Bekobod0 - 1OTMK Olmaliq0 - 1L
-
19/06/2021OTMK Olmaliq2 - 0Metallurg Bekobod2 - 0L
-
12/09/2020Metallurg Bekobod1 - 0OTMK Olmaliq0 - 0W
-
25/08/2022OTMK Olmaliq1 - 1Metallurg Bekobod0 - 0D
-
12/12/2020OTMK Olmaliq3 - 3Metallurg Bekobod3 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 8 | 5 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metallurg Bekobod (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Metallurg Bekobod (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metallurg Bekobod thắng
Bại: là số trận Metallurg Bekobod thua
Thắng: là số trận Metallurg Bekobod thắng
Bại: là số trận Metallurg Bekobod thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metallurg Bekobod và OTMK Olmaliq trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 23 | 15 | 7 | 1 | 34 | 13 | 21 | 52 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 22 | 12 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 39 | T T B T H B |
3 | Pakhtakor | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 28 | 12 | 38 | H B T T B T |
4 | Sogdiana Jizak | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | H H T H H B |
5 | Navbahor Namangan | 23 | 9 | 9 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | T B T H T T |
6 | Neftchi Fargona | 22 | 8 | 9 | 5 | 25 | 21 | 4 | 33 | T H H H H T |
7 | Termez Surkhon | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B B B H T T |
8 | Dinamo Samarqand | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 29 | T T B B B T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 26 | H H T B T B |
10 | FK Andijon | 23 | 5 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 25 | B H H H T B |
11 | Olympic FK Tashkent | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 32 | -12 | 24 | H B B T B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 23 | B T T H T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 23 | 4 | 6 | 13 | 24 | 38 | -14 | 18 | T B B B B B |
14 | Metallurg Bekobod | 22 | 1 | 12 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B H T B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: