Đối đầu Pakhtakor vs OTMK Olmaliq, 20h00 ngày 21/11
Kết quả Pakhtakor vs OTMK Olmaliq
Nhận định, Soi kèo Pakhtakor Tashkent vs AGMK, 20h00 ngày 21/11
Đối đầu Pakhtakor vs OTMK Olmaliq
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Pakhtakor vs OTMK Olmaliq
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pakhtakor vs OTMK Olmaliq trước đây
-
21/06/2024OTMK Olmaliq4 - 2Pakhtakor1 - 2L
-
28/09/2023Pakhtakor2 - 2OTMK Olmaliq1 - 2D
-
22/04/2023OTMK Olmaliq1 - 2Pakhtakor0 - 0W
-
15/09/2022OTMK Olmaliq0 - 2Pakhtakor0 - 0W
-
02/05/2022Pakhtakor0 - 0OTMK Olmaliq0 - 0D
-
26/08/2021Pakhtakor1 - 0OTMK Olmaliq1 - 0W
-
18/03/2021OTMK Olmaliq0 - 3Pakhtakor0 - 2W
-
01/11/2020OTMK Olmaliq0 - 6Pakhtakor0 - 4W
-
13/07/2020Pakhtakor2 - 2OTMK Olmaliq0 - 1D
-
20/12/2020OTMK Olmaliq0 - 3Pakhtakor0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Pakhtakor vs OTMK Olmaliq
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs OTMK Olmaliq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs OTMK Olmaliq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs OTMK Olmaliq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pakhtakor (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Pakhtakor (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pakhtakor và OTMK Olmaliq trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: