Đối đầu Turon Nukus vs Neftchi Fargona, 20h15 ngày 09/11
Kết quả Turon Nukus vs Neftchi Fargona
Nhận định Turon Yaypan vs Neftchi Fergana, vòng 9 VĐQG Uzbekistan 20h15 ngày 9/11/2023
Đối đầu Turon Nukus vs Neftchi Fargona
Phong độ Turon Nukus gần đây
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Turon Nukus vs Neftchi Fargona
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2023 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turon Nukus vs Neftchi Fargona trước đây
-
17/04/2023Neftchi Fargona1 - 1Turon Nukus0 - 0D
-
01/12/2020Neftchi Fargona0 - 1Turon Nukus0 - 0W
-
15/11/2020Turon Nukus0 - 2Neftchi Fargona0 - 0L
-
28/10/2020Neftchi Fargona1 - 1Turon Nukus0 - 1D
-
21/09/2020Turon Nukus1 - 1Neftchi Fargona0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Turon Nukus vs Neftchi Fargona
- Thống kê lịch sử đối đầu Turon Nukus vs Neftchi Fargona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turon Nukus vs Neftchi Fargona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Uzbekistan | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turon Nukus vs Neftchi Fargona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turon Nukus (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Turon Nukus (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turon Nukus thắng
Bại: là số trận Turon Nukus thua
Thắng: là số trận Turon Nukus thắng
Bại: là số trận Turon Nukus thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turon Nukus và Neftchi Fargona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pakhtakor | 24 | 15 | 5 | 4 | 37 | 21 | 16 | 50 | H H B T T H |
2 | Nasaf Qarshi | 24 | 13 | 7 | 4 | 30 | 15 | 15 | 46 | B T T T T H |
3 | Navbahor Namangan | 23 | 13 | 4 | 6 | 39 | 16 | 23 | 43 | H B T T T B |
4 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 6 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | B H T T T T |
5 | Neftchi Fargona | 24 | 10 | 11 | 3 | 29 | 17 | 12 | 41 | H T B H B B |
6 | Termez Surkhon | 23 | 9 | 7 | 7 | 24 | 22 | 2 | 34 | B B T H B T |
7 | FK Andijon | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 24 | -1 | 34 | T B T T B B |
8 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T B H H T |
9 | Metallurg Bekobod | 24 | 7 | 6 | 11 | 24 | 33 | -9 | 27 | T T H H B B |
10 | Sogdiana Jizak | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 36 | -7 | 26 | H B B B B T |
11 | Olympic FK Tashkent | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 28 | -6 | 25 | B T B H H T |
12 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 5 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 22 | T T H B H T |
13 | Turon Nukus | 23 | 3 | 7 | 13 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B H B T B |
14 | Buxoro FK | 23 | 4 | 3 | 16 | 12 | 32 | -20 | 15 | T B B H B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: