Đối đầu Olympic FK Tashkent vs Navbahor Namangan, 17h00 ngày 02/11
Kết quả Olympic FK Tashkent vs Navbahor Namangan
Đối đầu Olympic FK Tashkent vs Navbahor Namangan
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Olympic FK Tashkent vs Navbahor Namangan
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Navbahor Namangan trước đây
-
30/05/2024Navbahor Namangan0 - 0Olympic FK Tashkent0 - 0D
-
24/11/2023Olympic FK Tashkent2 - 1Navbahor Namangan1 - 0W
-
28/05/2023Navbahor Namangan2 - 1Olympic FK Tashkent1 - 0L
-
25/10/2022Navbahor Namangan1 - 1Olympic FK Tashkent0 - 1D
-
05/07/2022Olympic FK Tashkent1 - 1Navbahor Namangan1 - 1D
-
02/06/2023Olympic FK Tashkent2 - 1Navbahor Namangan0 - 0W
-
23/08/2022Olympic FK Tashkent0 - 1Navbahor Namangan0 - 1L
-
30/04/2021Navbahor Namangan1 - 0Olympic FK Tashkent1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Olympic FK Tashkent vs Navbahor Namangan
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Navbahor Namangan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Navbahor Namangan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 5 | 1 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Navbahor Namangan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympic FK Tashkent (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Olympic FK Tashkent (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympic FK Tashkent thắng
Bại: là số trận Olympic FK Tashkent thua
Thắng: là số trận Olympic FK Tashkent thắng
Bại: là số trận Olympic FK Tashkent thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympic FK Tashkent và Navbahor Namangan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 22 | 14 | 7 | 1 | 33 | 13 | 20 | 49 | T T T H H T |
2 | OTMK Olmaliq | 22 | 12 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 39 | T T B T H B |
3 | Pakhtakor | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 28 | 12 | 38 | H B T T B T |
4 | Sogdiana Jizak | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | B H H T H H |
5 | Neftchi Fargona | 22 | 8 | 9 | 5 | 25 | 21 | 4 | 33 | T H H H H T |
6 | Navbahor Namangan | 22 | 8 | 9 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B T B T H T |
7 | Termez Surkhon | 22 | 8 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 29 | B B B B H T |
8 | Dinamo Samarqand | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 26 | -3 | 26 | B H H T B T |
10 | FK Andijon | 23 | 5 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 25 | B H H H T B |
11 | Olympic FK Tashkent | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 23 | B T T H T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 22 | 4 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 18 | T T B B B B |
14 | Metallurg Bekobod | 22 | 1 | 12 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B H T B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: