Đối đầu Navbahor Namangan B vs Unired, 19h00 ngày 30/9
Kết quả Navbahor Namangan B vs Unired
Đối đầu Navbahor Namangan B vs Unired
Phong độ Navbahor Namangan B gần đây
Phong độ Unired gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Navbahor Namangan B vs Unired
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/9/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Navbahor Namangan B vs Unired trước đây
-
06/05/2023Unired2 - 1Navbahor Namangan B1 - 1L
-
19/06/2022Unired1 - 2Navbahor Namangan B1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Navbahor Namangan B vs Unired
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan B vs Unired: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan B vs Unired: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Uzbekistan Second League B Group | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan B vs Unired: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Navbahor Namangan B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Navbahor Namangan B (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Navbahor Namangan B thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan B thua
Thắng: là số trận Navbahor Namangan B thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Navbahor Namangan B và Unired trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Tashkent | 16 | 12 | 3 | 1 | 33 | 8 | 25 | 39 | T B T H T T |
2 | Dinamo Samarqand | 17 | 10 | 7 | 0 | 30 | 9 | 21 | 37 | T T H H T T |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 17 | 10 | 5 | 2 | 35 | 21 | 14 | 35 | T T T T B T |
4 | Mashal Muborak | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 16 | 5 | 27 | B B H T T T |
5 | Shurtan Guzor | 16 | 6 | 3 | 7 | 26 | 22 | 4 | 21 | B T B T B T |
6 | Aral Nukus | 16 | 4 | 6 | 6 | 13 | 13 | 0 | 18 | T T T B H B |
7 | Xorazm Urganch | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 18 | -5 | 17 | H T B T H B |
8 | Unired | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 16 | H H B T B B |
9 | FK G'ijduvon | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 35 | -15 | 16 | B H B T T B |
10 | Navbahor Namangan B | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 26 | -11 | 12 | B B B B T B |
11 | FK Andijan-2 | 17 | 3 | 1 | 13 | 18 | 49 | -31 | 10 | B B H B B B |
Cập nhật: