Đối đầu Pakhtakor vs Nasaf Qarshi, 20h15 ngày 03/11
Kết quả Pakhtakor vs Nasaf Qarshi
Nhận định Pakhtakor Tashkent vs Nasaf Qarshi, vòng 24 giải VĐQG Uzbekistan 20h15 ngày 3/11/2023
Đối đầu Pakhtakor vs Nasaf Qarshi
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Pakhtakor vs Nasaf Qarshi
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2023 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Nasaf Qarshi trước đây
-
24/08/2023Pakhtakor1 - 2Nasaf Qarshi1 - 1L
-
27/02/2022Pakhtakor1 - 0Nasaf Qarshi0 - 0W
-
06/03/2021Pakhtakor1 - 0Nasaf Qarshi0 - 0W
-
15/08/2023Nasaf Qarshi0 - 0Pakhtakor0 - 0D
-
02/10/2022Pakhtakor0 - 1Nasaf Qarshi0 - 1L
-
07/05/2022Nasaf Qarshi0 - 0Pakhtakor0 - 0D
-
06/08/2021Pakhtakor1 - 0Nasaf Qarshi1 - 0W
-
10/03/2021Nasaf Qarshi2 - 3Pakhtakor1 - 0W
-
25/11/2020Nasaf Qarshi3 - 0Pakhtakor1 - 0L
-
04/12/2021Pakhtakor1 - 2Nasaf Qarshi1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pakhtakor vs Nasaf Qarshi
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Nasaf Qarshi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Nasaf Qarshi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Uzbekistan | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Uzbekistan | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Nasaf Qarshi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pakhtakor (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Pakhtakor (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pakhtakor và Nasaf Qarshi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pakhtakor | 23 | 15 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 49 | T H H B T T |
2 | Nasaf Qarshi | 23 | 13 | 6 | 4 | 29 | 14 | 15 | 45 | T B T T T T |
3 | Navbahor Namangan | 23 | 13 | 4 | 6 | 39 | 16 | 23 | 43 | H B T T T B |
4 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 6 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | B H T T T T |
5 | Neftchi Fargona | 23 | 10 | 11 | 2 | 29 | 16 | 13 | 41 | H H T B H B |
6 | FK Andijon | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 24 | -1 | 34 | T B T T B B |
7 | Termez Surkhon | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 22 | 1 | 31 | H B B T H B |
8 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T B H H T |
9 | Metallurg Bekobod | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 27 | T T T H H B |
10 | Sogdiana Jizak | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 36 | -8 | 23 | B H B B B B |
11 | Olympic FK Tashkent | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T B H H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 5 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 22 | T T H B H T |
13 | Turon Nukus | 23 | 3 | 7 | 13 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B H B T B |
14 | Buxoro FK | 22 | 4 | 3 | 15 | 12 | 31 | -19 | 15 | H T B B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: