Đối đầu OTMK Olmaliq vs Nasaf Qarshi, 21h00 ngày 07/5
Kết quả OTMK Olmaliq vs Nasaf Qarshi
Nhận định AGMK vs Nasaf Qarshi, 21h00 ngày 7/5
Đối đầu OTMK Olmaliq vs Nasaf Qarshi
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: OTMK Olmaliq vs Nasaf Qarshi
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Nasaf Qarshi trước đây
-
01/12/2023OTMK Olmaliq1 - 1Nasaf Qarshi0 - 0D
-
24/06/2023Nasaf Qarshi2 - 0OTMK Olmaliq1 - 0L
-
17/08/2022Nasaf Qarshi0 - 0OTMK Olmaliq0 - 0D
-
26/06/2022OTMK Olmaliq2 - 2Nasaf Qarshi0 - 1D
-
15/08/2021OTMK Olmaliq1 - 1Nasaf Qarshi1 - 0D
-
14/03/2021Nasaf Qarshi1 - 1OTMK Olmaliq1 - 0D
-
12/11/2023Nasaf Qarshi1 - 0OTMK Olmaliq0 - 0L
-
13/10/2022Nasaf Qarshi2 - 1OTMK Olmaliq1 - 1L
-
24/11/2021OTMK Olmaliq0 - 0Nasaf Qarshi0 - 0D
-
16/12/2020OTMK Olmaliq1 - 0Nasaf Qarshi1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu OTMK Olmaliq vs Nasaf Qarshi
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Nasaf Qarshi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Nasaf Qarshi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 6 | 0 | 5 | 1 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Nasaf Qarshi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OTMK Olmaliq (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
OTMK Olmaliq (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OTMK Olmaliq và Nasaf Qarshi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Andijon | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | H T T H T B |
2 | Sogdiana Jizak | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | B H H T T T |
3 | Neftchi Fargona | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | T T T B H |
4 | Navbahor Namangan | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 9 | T H H H T |
5 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H T H |
6 | OTMK Olmaliq | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T B |
7 | Qizilqum Zarafshon | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | T T B H B H |
8 | Lokomotiv Tashkent | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T H B B |
9 | Termez Surkhon | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 | B B B H T T |
10 | Pakhtakor | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | T H B B |
11 | Olympic FK Tashkent | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B B H T |
12 | Dinamo Samarqand | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T H |
13 | Metallurg Bekobod | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
14 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 | B B H B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: