Đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi, 18h00 ngày 01/11
Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi
Đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi trước đây
-
02/06/2024Nasaf Qarshi3 - 0Lokomotiv Tashkent1 - 0L
-
29/08/2022Nasaf Qarshi0 - 0Lokomotiv Tashkent0 - 0D
-
02/04/2022Lokomotiv Tashkent0 - 1Nasaf Qarshi0 - 0L
-
27/11/2021Nasaf Qarshi1 - 3Lokomotiv Tashkent1 - 0W
-
30/07/2021Lokomotiv Tashkent2 - 0Nasaf Qarshi2 - 0W
-
03/12/2020Nasaf Qarshi0 - 0Lokomotiv Tashkent0 - 0D
-
27/08/2020Lokomotiv Tashkent0 - 4Nasaf Qarshi0 - 2L
-
17/08/2019Lokomotiv Tashkent1 - 0Nasaf Qarshi0 - 0W
-
26/05/2019Nasaf Qarshi0 - 1Lokomotiv Tashkent0 - 1W
-
03/09/2022Nasaf Qarshi1 - 0Lokomotiv Tashkent1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Nasaf Qarshi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Tashkent (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Lokomotiv Tashkent (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Tashkent thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tashkent thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Tashkent thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tashkent thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Tashkent và Nasaf Qarshi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 22 | 14 | 7 | 1 | 33 | 13 | 20 | 49 | T T T H H T |
2 | OTMK Olmaliq | 22 | 12 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 39 | T T B T H B |
3 | Sogdiana Jizak | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | B H H T H H |
4 | Pakhtakor | 22 | 10 | 5 | 7 | 37 | 27 | 10 | 35 | T H B T T B |
5 | Neftchi Fargona | 22 | 8 | 9 | 5 | 25 | 21 | 4 | 33 | T H H H H T |
6 | Navbahor Namangan | 22 | 8 | 9 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B T B T H T |
7 | Termez Surkhon | 22 | 8 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 29 | B B B B H T |
8 | Dinamo Samarqand | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 26 | -3 | 26 | B H H T B T |
10 | FK Andijon | 22 | 5 | 10 | 7 | 29 | 30 | -1 | 25 | B B H H H T |
11 | Olympic FK Tashkent | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24 | B H B B T B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 23 | B T T H T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 22 | 4 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 18 | T T B B B B |
14 | Metallurg Bekobod | 22 | 1 | 12 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B H T B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: