Đối đầu Shurtan Guzor vs Mashal Muborak, 02h00 ngày 29/10
Kết quả Shurtan Guzor vs Mashal Muborak
Đối đầu Shurtan Guzor vs Mashal Muborak
Phong độ Shurtan Guzor gần đây
Phong độ Mashal Muborak gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Shurtan Guzor vs Mashal Muborak
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs Mashal Muborak trước đây
-
28/08/2024Mashal Muborak3 - 1Shurtan Guzor2 - 1L
-
03/06/2024Shurtan Guzor2 - 1Mashal Muborak0 - 1W
-
03/04/2024Mashal Muborak2 - 0Shurtan Guzor1 - 0L
-
15/11/2023Mashal Muborak1 - 0Shurtan Guzor0 - 0L
-
26/08/2023Mashal Muborak2 - 1Shurtan Guzor1 - 1L
-
24/05/2023Shurtan Guzor2 - 0Mashal Muborak1 - 0W
-
10/09/2022Shurtan Guzor1 - 0Mashal Muborak0 - 0W
-
21/05/2022Mashal Muborak0 - 2Shurtan Guzor0 - 1W
-
31/10/2019Shurtan Guzor1 - 1Mashal Muborak1 - 0D
-
08/12/2020Mashal Muborak1 - 1Shurtan Guzor0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Shurtan Guzor vs Mashal Muborak
- Thống kê lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs Mashal Muborak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs Mashal Muborak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs Mashal Muborak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shurtan Guzor (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Shurtan Guzor (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shurtan Guzor thắng
Bại: là số trận Shurtan Guzor thua
Thắng: là số trận Shurtan Guzor thắng
Bại: là số trận Shurtan Guzor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shurtan Guzor và Mashal Muborak trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 24 | 14 | 7 | 3 | 37 | 14 | 23 | 49 | T T T H H T |
2 | Buxoro FK | 24 | 13 | 6 | 5 | 33 | 11 | 22 | 45 | B B T T B B |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 19 | 7 | 38 | H H H T T T |
4 | Shurtan Guzor | 24 | 10 | 7 | 7 | 31 | 26 | 5 | 37 | T H B H H T |
5 | Aral Nukus | 24 | 8 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 32 | B T B B H B |
6 | Xorazm Urganch | 24 | 6 | 8 | 10 | 16 | 26 | -10 | 26 | B B T H H T |
7 | FK Olympic Tashkent B | 23 | 3 | 8 | 12 | 19 | 44 | -25 | 17 | H H B H H B |
8 | FK Do stlik Tashkent | 23 | 4 | 2 | 17 | 21 | 41 | -20 | 14 | B T B T B B |
Cập nhật: