Đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Unired, 18h30 ngày 15/10
Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Unired
Đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Unired
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
Phong độ Unired gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Lokomotiv Tashkent vs Unired
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/10/2023 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Unired trước đây
-
26/05/2023Unired0 - 4Lokomotiv Tashkent0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Unired
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Unired: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Unired: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Unired: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Tashkent (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lokomotiv Tashkent (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Tashkent thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tashkent thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Tashkent thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tashkent thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Tashkent và Unired trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Tashkent | 18 | 13 | 3 | 2 | 35 | 10 | 25 | 42 | T H T T T B |
2 | Dinamo Samarqand | 19 | 11 | 8 | 0 | 34 | 9 | 25 | 41 | H H T T H T |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 19 | 10 | 7 | 2 | 35 | 21 | 14 | 37 | T T B T H H |
4 | Mashal Muborak | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T T T H T |
5 | Shurtan Guzor | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T B T B H |
6 | Aral Nukus | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 14 | 2 | 22 | T B H B T H |
7 | Xorazm Urganch | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 18 | -2 | 21 | B T H B H T |
8 | Unired | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 31 | -8 | 17 | B T B B B H |
9 | FK G'ijduvon | 19 | 4 | 4 | 11 | 20 | 44 | -24 | 16 | T T B B B B |
10 | Navbahor Namangan B | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 28 | -10 | 15 | B B B T B T |
11 | FK Andijan-2 | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 52 | -31 | 12 | H B B B H H |
Cập nhật: